
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
test nghĩa là bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ test qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm, kiểm tra, xét nghiệm
Từ "test" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
"I need to test the new software." (Tôi cần phải kiểm tra phần mềm mới.)
"This is a test situation." (Đây là một tình huống kiểm tra.)
Phần /tɛ/ phát âm giống như âm "e" trong "bed" hoặc "head".
Phần /st/ phát âm giống như âm "st" trong "stop" hoặc "test" (tất nhiên rồi!).
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "test" để nghe cách phát âm chính xác và luyện tập theo. Ví dụ:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "test" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nhóm để bạn dễ nắm bắt:
Mẹo để sử dụng từ "test" chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "test" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong ngữ cảnh lập trình, giáo dục, hay các lĩnh vực khác?
The teacher will ______ your knowledge through a series of exercises.
a) test
b) check
c) verify
d) evaluate
Which of the following are types of medical examinations? (Chọn nhiều đáp án)
a) blood test
b) X-ray scan
c) trial
d) vision screening
The new software update requires beta ______ before official release.
a) testing
b) experimenting
c) reviewing
d) auditing
To join the program, candidates must pass a strict __________ process.
a) interview
b) quiz
c) test
d) exam
The mechanic ran a quick __________ to diagnose the car's engine problem.
a) inspection
b) test
c) trial run
d) measurement
Original: "The teacher assessed the students’ understanding with a quiz."
→ Rewrite using "test".
Original: "They need to verify the safety of the equipment before use."
→ Rewrite using "test".
Original: "The researchers conducted an experiment to validate their hypothesis."
→ Rewrite without using "test".
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()