
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trial nghĩa là sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ trial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
Từ "trial" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Cách tốt nhất để học phát âm:
Bạn có muốn tôi thử đọc từ "trial" cho bạn nghe không?
Từ "trial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Trial run | Trial | Thử nghiệm ngắn hạn | We’re conducting a trial run of the new system. |
Legal trial | Trial | Phiên tòa | The case went to trial. |
Trial | Trial | Thử thách, khó khăn | He faced many trials during his journey. |
Trial | Trial | Thử nghiệm (thời gian dùng thử) | The software offers a free trial. |
Lưu ý: Khi sử dụng "trial", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể xem thêm các từ đồng nghĩa như "experiment", "test", "challenge", "period" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "trial" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc nghĩa khác của nó trong một lĩnh vực nào đó?
The company offers a 14-day ______ for new users to test their premium features.
a) trial
b) experiment
c) probation
d) test
Which words can describe a test run of a product? (Multiple correct answers)
a) trial
b) prototype
c) beta version
d) rehearsal
During the ______, the defendant’s alibi was proven unreliable.
a) hearing
b) trial
c) seminar
d) negotiation
The engineers ran multiple ______ to optimize the machine’s performance.
a) trials
b) attempts
c) rehearsals
d) errors
Her speech was flawless because she practiced after several ______.
a) trials
b) errors
c) rehearsals
d) drafts
Original: The team tested the new protocol for six months.
Rewrite: The team conducted a six-month ______ of the new protocol.
Original: Judges must ensure legal proceedings are unbiased.
Rewrite: Judges must ensure a fair ______ for all parties involved.
Original: The experiment lasted three weeks before yielding results. (Do NOT use "trial")
Rewrite: The three-week ______ provided conclusive data.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()