attempt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attempt nghĩa là sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử. Học cách phát âm, sử dụng từ attempt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attempt

attemptverb/noun

sự cố gắng, sự thử, cố gắng, thử

/əˈtɛm(p)t/
Định nghĩa & cách phát âm từ attempt

Từ "attempt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈtempt/
  • Phát âm gần đúng: ə TEMPT

Giải thích chi tiết:

  • ə (thanh "ə" - nguyên âm bất định): Đây là một thanh vô thanh, nghe giống như không có âm gì, nó kéo dài âm sau nó. Nó là một trong những thanh khó phát âm nhất của tiếng Anh, đặc biệt đối với người mới học.
  • ˈtempt:
    • T phát âm như chữ "t" trong tiếng Việt.
    • emp phát âm giống như "em" trong "tempo."
    • t phát âm như chữ "t" trong tiếng Việt.

Mẹo:

  • Hãy nghĩ đến việc bạn đang cố gắng "attempt" một việc gì đó.
  • Thực hành đọc to và nghe các bản ghi khác để làm quen với cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm chính xác của từ "attempt" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attempt trong tiếng Anh

Từ "attempt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (Danh từ) một nỗ lực, một sự cố gắng:

  • Meaning: This refers to an act of trying to do something, especially when it’s difficult.
  • Ví dụ:
    • "He made an attempt to climb the mountain." (Anh ấy đã cố gắng leo núi.)
    • "She spent weeks trying to fix the car, but her attempts were unsuccessful." (Cô ấy đã cố gắng sửa xe trong nhiều tuần, nhưng những nỗ lực của cô ấy không thành công.)
    • "There was a brief attempt to steal the painting." (Có một nỗ lực trộm cắp bức tranh.)

2. (Động từ) thử, cố gắng, nỗ lực:

  • Meaning: To try to do something, often with a chance of failure.
  • Cấu trúc: attempt to + verb
  • Ví dụ:
    • "I will attempt to contact you later." (Tôi sẽ cố gắng liên hệ với bạn sau.)
    • "The doctor is attempting to perform the surgery." (Bác sĩ đang cố gắng phẫu thuật.)
    • "Don't attempt to open it without permission." (Đừng cố gắng mở nó mà không có sự cho phép.)
    • "He attempted to explain his reasons." (Anh ấy đã cố gắng giải thích lý do của mình.)

3. Sau "fail" (thất bại):

  • Meaning: To make a try in spite of failing.
  • Ví dụ: "Despite failing the exam, he didn't attempt to give up his studies." (Mặc dù không đậu kỳ thi, anh ấy không hề nản lòng và tiếp tục học tập.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Attempt" thường mang ý nghĩa nỗ lực dù có khả năng thành công hay thất bại. Nó nhấn mạnh hành động cố gắng hơn là kết quả.
  • "Try" và "attempt" có thể thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "attempt" thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn hơn hoặc khi có nguy cơ thất bại.

Tóm tắt sự khác biệt giữa "attempt" và "try":

Feature Attempt Try
Severity More serious effort Less serious effort
Risk of Failure Higher Lower
Context Difficult tasks Easier tasks

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attempt" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với attempt

Luyện tập với từ vựng attempt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She made a brave ______ to climb Mount Everest despite the harsh weather.
  2. The scientist’s ______ to prove the theory failed due to insufficient data.
  3. He ______ (past tense) to fix the computer, but it still wouldn’t turn on.
  4. The team’s ______ to win the championship was admirable, but they lacked experience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government will ______ to reduce pollution levels next year.
    a) attempt
    b) try
    c) effort
    d) manage

  2. Despite her ______, the project remained unfinished.
    a) attempts
    b) intentions
    c) trials
    d) successes

  3. His nervous ______ at public speaking made the audience uncomfortable.
    a) attempt
    b) effort
    c) trial
    d) speech

  4. We should ______ solving this problem step by step.
    a) attempt
    b) consider
    c) focus
    d) avoid

  5. The company’s ______ to expand into new markets was successful.
    a) attempt
    b) strategy
    c) goal
    d) failure

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She tried to convince him but failed.
    Rewrite: She made an ______ to convince him but failed.

  2. Original: The students worked hard to complete the project on time.
    Rewrite: The students ______ to complete the project on time.

  3. Original: He made a serious effort to learn Spanish.
    Rewrite: He ______ (không dùng "attempt").


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. attempt
  2. attempt
  3. tried
  4. effort

Bài tập 2:

  1. a) attempt, b) try
  2. a) attempts, b) intentions
  3. a) attempt
  4. b) consider, c) focus
  5. a) attempt, b) strategy

Bài tập 3:

  1. She made an attempt to convince him but failed.
  2. The students attempted to complete the project on time.
  3. He strived to learn Spanish. (hoặc aimed, endeavored)

Bình luận ()