
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
attempt nghĩa là sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử. Học cách phát âm, sử dụng từ attempt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cố gắng, sự thử, cố gắng, thử
Từ "attempt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm chính xác của từ "attempt" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "attempt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý về cách sử dụng:
Tóm tắt sự khác biệt giữa "attempt" và "try":
Feature | Attempt | Try |
---|---|---|
Severity | More serious effort | Less serious effort |
Risk of Failure | Higher | Lower |
Context | Difficult tasks | Easier tasks |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attempt" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
The government will ______ to reduce pollution levels next year.
a) attempt
b) try
c) effort
d) manage
Despite her ______, the project remained unfinished.
a) attempts
b) intentions
c) trials
d) successes
His nervous ______ at public speaking made the audience uncomfortable.
a) attempt
b) effort
c) trial
d) speech
We should ______ solving this problem step by step.
a) attempt
b) consider
c) focus
d) avoid
The company’s ______ to expand into new markets was successful.
a) attempt
b) strategy
c) goal
d) failure
Original: She tried to convince him but failed.
Rewrite: She made an ______ to convince him but failed.
Original: The students worked hard to complete the project on time.
Rewrite: The students ______ to complete the project on time.
Original: He made a serious effort to learn Spanish.
Rewrite: He ______ (không dùng "attempt").
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()