venture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

venture nghĩa là dự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm. Học cách phát âm, sử dụng từ venture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ venture

venturenoun

dự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liều, mạo hiểm

/ˈvɛn(t)ʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ venture

Từ "venture" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɛntʃər/
  • Phát âm gần đúng: ven-chər

Phân tích chi tiết:

  • Ven: Giống như tiếng Việt "vén" nhưng phát âm ngắn hơn
  • chər: Giống như tiếng Việt "chữ" nhưng phát âm nhanh và mạnh hơn, trọng âm rơi vào âm "chər".

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "venture" là "ven-chư" để dễ phát âm hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ venture trong tiếng Anh

Từ "venture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa chính và cách sử dụng của từ này:

1. Venture (Noun - Danh từ):

  • Thành công, sự khởi đầu thành công: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó ám chỉ một nỗ lực, dự án hoặc ý tưởng có khả năng thành công.
    • Example: "The new business venture is showing promising results." (Dự án kinh doanh mới này đang cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn.)
    • Example: "He took a financial venture with his friend." (Anh ấy tham gia một dự án đầu tư tài chính cùng bạn.)
  • Một hành động mạo hiểm: Một hành động táo bạo, có thể có rủi ro.
    • Example: “It was a foolish venture to try and climb that mountain in such bad weather." (Đó là một hành động ngớ ngẩn khi cố gắng leo núi đó trong thời tiết tệ như vậy.)
  • Thành phố, khu vực (anh cổ): Trong tiếng Anh cổ, "venture" có nghĩa là một vùng đất mới hoặc một khu vực dọc theo bờ biển, thường được khám phá và khai thác. Nghĩa này ít phổ biến ngày nay.

2. Venture (Verb - Động từ):

  • Mạo hiểm, thử sức, vọc vọc: Ý nghĩa này nhấn mạnh việc bắt đầu một thứ gì đó mới, thường là có rủi ro.
    • Example: "Don't venture off the path without letting someone know where you're going." (Đừng đi lạc khỏi con đường mà không báo cho ai biết bạn sẽ đi đâu.)
    • Example: "She ventured into the world of online marketing." (Cô ấy đã bước chân vào thế giới tiếp thị trực tuyến.)
  • Đề xuất, gợi ý (một ý tưởng): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dự án.
    • Example: “The CEO ventured the idea of expanding into new markets.” (Giám đốc điều hành đã đề xuất ý tưởng mở rộng sang các thị trường mới.)
  • Khám phá, tìm kiếm (hướng đến một nơi):
    • Example: "They ventured into the dark forest." (Họ mạo hiểm bước vào khu rừng tối tăm.)

Các mẫu câu thường dùng với "venture":

  • Take a venture: Bắt đầu một dự án, ý tưởng mới. (e.g., "They took a venture into renewable energy.")
  • A risky venture: Một dự án mạo hiểm, có nhiều rủi ro.
  • To venture into…: Bước vào (một lĩnh vực, một khu vực). (e.g., "He ventured into the field of artificial intelligence.")
  • A successful venture: Một dự án thành công.

Lời khuyên:

  • "Venture" thường đi kèm với các từ như “business,” “financial,” “risky,” “promising,” “new,” “into” để tạo ra những cụm từ có ý nghĩa rõ ràng.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay "venture" bằng các từ đồng nghĩa như “attempt,” “project,” “endeavor,” “undertaking” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các bài viết hoặc đoạn văn tiếng Anh. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ "venture" cùng với các chủ đề bạn quan tâm (e.g., "venture capital," "new business venture") để xem cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "venture" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()