expedition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expedition nghĩa là cuộc thám hiểm. Học cách phát âm, sử dụng từ expedition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expedition

expeditionnoun

cuộc thám hiểm

/ˌekspəˈdɪʃn//ˌekspəˈdɪʃn/

Từ "expedition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ex-ped-i-tion

Phần gạch nối (-) giúp phân biệt các âm tiết.

  • ex (như từ "exit") - nguyên âm "e" kéo dài.
  • ped (như "bed") - nguyên âm "e" ngắn.
  • i (như "machine")
  • tion (như "nation") - kết thúc bằng âm "shun".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expedition trong tiếng Anh

Từ "expedition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Hành trình/Cuộc thám hiểm (noun):

  • Ý nghĩa: Một hành trình hoặc cuộc thám hiểm được tổ chức để nghiên cứu, khám phá hoặc tìm kiếm thứ gì đó. Thường liên quan đến việc đi đường xa, thường là đến một vùng đất chưa được biết đến.
  • Ví dụ:
    • "The polar expedition spent months traveling across the ice." (Cuộc thám hiểm Bắc Cực dành hàng tháng để di chuyển qua băng.)
    • "He joined an expedition to explore the Amazon rainforest." (Anh ấy tham gia một cuộc thám hiểm để khám phá khu rừng nhiệt đới Amazon.)
    • "The expedition was led by a renowned explorer." (Cuộc thám hiểm được dẫn đầu bởi một nhà thám hiểm nổi tiếng.)

2. Sự khởi hành (verb - thành danh động từ):

  • Ý nghĩa: Để một chuyến đi, một cuộc thám hiểm hoặc một nhiệm vụ nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The team is expediting the shipment of supplies to the remote village." (Đội ngũ đang chuẩn bị/tổ chức/triển khai việc vận chuyển hàng hóa đến ngôi làng xa xôi.)
    • "The company expedited its plans for expansion after the new deal." (Công ty đã đẩy nhanh kế hoạch mở rộng sau thỏa thuận mới.)

3. Sử dụng trong thành ngữ:

  • "Expeditionary force" (lực lượng thám hiểm): Một lực lượng quân đội được triển khai để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là một chiến dịch nhanh hoặc một nhiệm vụ viện trợ.
    • "The expeditionary force was deployed to assist with disaster relief." (Lực lượng thám hiểm được triển khai để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.)

4. Trong văn học và lịch sử:

  • Trong văn học và lịch sử, "expedition" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, thường chỉ một hành trình hoặc cuộc phiêu lưu, không nhất thiết phải là một cuộc thám hiểm khoa học hoặc quân sự.

Lời khuyên để sử dụng từ "expedition":

  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Để sử dụng từ "expedition" chính xác, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh trong đó nó được sử dụng.
  • Thay thế bằng các từ liên quan: Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng "expedition" hay không, bạn có thể thay thế nó bằng các từ liên quan như "journey," "exploration," hoặc "trip."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "expedition" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: du lịch, khoa học, quân sự)?


Bình luận ()