tour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tour nghĩa là cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch. Học cách phát âm, sử dụng từ tour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tour

tournoun/verb

cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch, đi du lịch

/tʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ tour

Từ "tour" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /tʊər/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về một chuyến tham quan, một tour du lịch.

  • Ví dụ: "We went on a tour of Europe." (Chúng tôi đi một chuyến tham quan châu Âu.)

2. /tɔːr/: Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về một sự kiện diễn ra theo lịch trình, hoặc một chuỗi các buổi biểu diễn.

  • Ví dụ: "The band is on tour." (Ban nhạc đang đi diễn.)

Lưu ý:

  • Phần "oo" trong cả hai cách phát âm đều giống nhau.
  • Phần "r" ở cuối cách phát âm thứ hai (/tɔːr/) nghe rõ ràng hơn.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tour trong tiếng Anh

Từ "tour" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tour (Du lịch, Tour tham quan):

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một chuyến đi du lịch được tổ chức sẵn, bao gồm các điểm tham quan, dịch vụ ăn ở, và thường có hướng dẫn viên.
    • Example: "I'm going on a tour of Europe next summer." (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè năm tới.)
    • Example: "We booked a guided tour of the city." (Chúng tôi đã đặt một tour tham quan thành phố có hướng dẫn viên.)
    • Types of Tours: Có nhiều loại tour, ví dụ: city tour, historical tour, food tour, adventure tour, wildlife tour, etc.

2. Tour (Tour diễn, Tour nhạc):

  • Noun (Danh từ): Một chuỗi các buổi biểu diễn tại các địa điểm khác nhau để quảng bá âm nhạc hoặc nghệ thuật.
    • Example: "The band is on tour across the country." (Ban nhạc đang đi tour khắp cả nước.)
    • Example: "Their latest album just went platinum from the tour sales." (Album mới nhất của họ vừa đạt chứng nhận bạch kim nhờ doanh số từ tour diễn.)

3. Tour (Hành trình, Đường đi):

  • Noun (Danh từ): Một lộ trình, đường đi, hoặc hành trình mà ai đó đi qua.
    • Example: "We took a scenic tour of the countryside." (Chúng tôi đã đi một chuyến tham quan đẹp đẽ qua vùng nông thôn.)
    • Example: "The river tour follows the river's course." (Hành trình trên sông đi theo dòng sông.)

4. To Tour (Tham quan, Di chuyển):

  • Verb (Động từ): "Tour" ở dạng nguyên thể (to) có nghĩa là tham quan, di chuyển qua một khu vực hoặc địa điểm.
    • Example: "I want to tour the museum." (Tôi muốn tham quan bảo tàng.)
    • Example: "He toured the factory to see how the products were made." (Anh ấy đã tham quan nhà máy để xem sản phẩm được làm thế nào.)

5. Tour (Đánh dấu, Hoặc theo một cách đặc biệt):

  • Verb (Động từ) – ít dùng hơn: Trong bóng đá, "tour" có thể dùng để chỉ một chuỗi các trận đấu tại các địa điểm khác nhau.
    • Example: "The team is on a pre-season tour of Asia." (Đội đang đi tour tiền mùa giải ở châu Á.)

Lưu ý:

  • Phơi âm: Trong một số trường hợp, "tour" có thể được phơi âm (có thêm "s" ở cuối) để chỉ các tourist (du khách). Ví dụ: "These are popular tourist tours."

Hãy cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "tour" trong ngữ cảnh cụ thể nào nhé. Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "tour" liên quan đến du lịch, âm nhạc, hay một lĩnh vực khác?


Bình luận ()