trip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trip nghĩa là cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn. Học cách phát âm, sử dụng từ trip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trip

tripverb/noun

cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, đi dạo, du ngoạn

/trɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ trip

Từ "trip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /trɪp/ (Nguyên âm "i")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
    • Khi "trip" là động từ (chứa nghĩa "đi chơi", "đi du lịch", "ngã"): I went on a trip to Europe. (Tôi đã đi chơi ở Châu Âu.)

    • Khi "trip" là danh từ (chứa nghĩa "cuộc đi chơi", "cuộc ngã"): Let's go for a trip! (Đi chơi thôi!)

    • Phân tích:

      • /tr/: Âm "tr" như trong "tree"
      • /ɪ/: Âm "i" ngắn như trong "bit"
      • /p/: Âm "p" cuối cùng, thường khá nhẹ

2. /tɹɪp/ (Nguyên âm "i")

  • Cách này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các từ khác có chứa gốc "trip", như:
  • "tripped" (đã ngã): I tripped and fell. (Tôi đã ngã.)
  • "tripod" (chân ba): The camera is on a tripod. (Máy ảnh đang trên chân ba.)
*   **Phân tích:**
    *   **/t/**: Âm "t"
    *   **/ɹ/**: Âm "r" -  Đây là âm "r" cuộn, thường khó phát âm cho người mới học.
    *   **/ɪ/**: Âm “i” ngắn như trong “bit”
    *   **/p/**: Âm "p" cuối

Lời khuyên:

  • Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "trip" của các giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak để luyện tập phát âm với sự hướng dẫn của AI.
  • Nghe và lặp lại: Lắng nghe cách người bản xứ phát âm từ "trip" và cố gắng lặp lại theo.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trip trong tiếng Anh

Từ "trip" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa cách sử dụng:

1. Hành trình, chuyến đi (Noun - danh từ)

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "trip". Nó chỉ một chuyến đi, một hành trình, có thể là ngắn hoặc dài.
  • Examples:
    • "We're planning a trip to Europe this summer." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu vào mùa hè này.)
    • "I took a trip to the countryside last weekend." (Tôi đã đi một chuyến đến vùng nông thôn vào cuối tuần trước.)
    • "The company organized a business trip to Tokyo." (Công ty đã tổ chức một chuyến công tác đến Tokyo.)

2. Trẹo chân, té chân (Noun - danh từ)

  • Meaning: Khi bạn trẹo chân hoặc té chân, bạn có thể nói "trip."
  • Examples:
    • "He tripped over a rug and fell." (Anh ấy trẹo chân vào một tấm thảm và ngã.)
    • "I tripped on the stairs." (Tôi đã ngã cầu thang.)

3. Gây khó khăn cho sự di chuyển (Verb - động từ)

  • Meaning: Dùng để mô tả hành động gây ra sự chệch hướng, gây khó khăn cho việc di chuyển.
  • Examples:
    • "The ice made the sidewalk trip-hazard." (Băng đã làm cho vỉa hè trở thành một địa điểm nguy hiểm để chân trẹo.)
    • "Be careful not to trip over anything." (Hãy cẩn thận đừng chân trẹo vào vật gì cả.)

4. Nghỉ phép (Verb - động từ - ít dùng hơn)

  • Meaning: (Ít phổ biến hơn) Dùng để nói về việc nghỉ phép, thường ở nơi xa.
  • Example:
    • "He tripped for a few weeks to relax." (Anh ấy nghỉ phép vài tuần để thư giãn.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với "take a vacation").

5. Trạng thái Fuller (Noun - danh từ, ít dùng)

  • Meaning: Trong ngữ cảnh cụ thể, "trip" có thể liên quan đến trạng thái Fuller, một bệnh liên quan đến các vấn đề về thần kinh. (Đây là một nghĩa chuyên biệt, thường dùng trong y học)

Lưu ý:

  • Phơi âm: Cách phát âm của "trip" khác nhau tùy thuộc vào nghĩa:
    • trip (chuyến đi): /trɪp/
    • trip (trẹo chân): /trɪp/
    • trip (gây khó khăn): /trɪp/

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "trip" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ trip

a guilt trip
(informal)things you say to somebody in order to make them feel guilty about something
  • Don't lay a guilt trip on your child about schoolwork.
  • She was trying to lay a guilt trip on me.
a trip/walk down memory lane
time that you spend thinking about and remembering the past or going to a place again in order to remind yourself of past experiences
  • Visiting my old school was a real trip down memory lane.

Bình luận ()