adventure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adventure nghĩa là sự phiêu lưu, mạo hiểm. Học cách phát âm, sử dụng từ adventure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adventure

adventurenoun

sự phiêu lưu, mạo hiểm

/ədˈvɛn(t)ʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ adventure

Cách phát âm từ "adventure" trong tiếng Anh là:

/ˈædvənᠴəʳ/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ad - gần giống như "a" trong "father"
  • ven - gần giống như "ven" trong "veneer"
  • ture - gần giống như "ture" trong "future"
  • -er - phát âm như "er" trong "her" (thêm một chút "r" cuối)

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adventure trong tiếng Anh

Từ "adventure" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuộc phiêu lưu", "sự kiện thú vị", "hành trình" và mang sắc thái tích cực, thường liên quan đến vượt qua khó khăn, khám phá và trải nghiệm mới. Dưới đây là cách sử dụng từ "adventure" một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • A physical adventure: Cuộc phiêu lưu thể xác, ví dụ: hiking in the mountains, climbing a mountain, exploring a jungle.
    • Example: "They went on an adventure in the Amazon rainforest." (Họ có một cuộc phiêu lưu trong rừng Amazon).
  • A mental adventure: Cuộc phiêu lưu tinh thần, ví dụ: reading a thrilling novel, solving a complex puzzle, learning a new skill.
    • Example: "Learning to code was a mental adventure for him." (Học lập trình là một cuộc phiêu lưu tinh thần đối với anh ấy).

2. Nghĩa bóng – gợi cảm xúc và trải nghiệm:

  • An adventure in love/life: Một cuộc phiêu lưu trong tình yêu/cuộc sống – một trải nghiệm mới, thú vị và có thể đầy thách thức.
    • Example: "Starting a new business was an adventure in life." (Bắt đầu một doanh nghiệp mới là một cuộc phiêu lưu trong cuộc sống).
  • A risky adventure: Một cuộc phiêu lưu đầy rủi ro – một hành động nguy hiểm nhưng có khả năng mang lại những phần thưởng lớn.
    • Example: "He took an adventure into his past, confronting his demons." (Anh ấy dấn thân vào một cuộc phiêu lưu vào quá khứ, đối mặt với những con quỷ của mình).

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Go on an adventure: Có một cuộc phiêu lưu, bắt đầu một hành trình khám phá.
    • Example: "Let’s go on an adventure this weekend!" (Hãy cùng đi phiêu lưu vào cuối tuần này!)
  • Adventure awaits: Sẽ có những cuộc phiêu lưu, luôn có những điều thú vị đang chờ đợi.
    • Example: "Don’t be afraid to take a chance – adventure awaits!" (Đừng ngại thử thách bản thân – những cuộc phiêu lưu đang chờ đợi!)
  • Adventure tourism: Du lịch phiêu lưu – một loại hình du lịch tập trung vào các hoạt động mạo hiểm và khám phá.
    • Example: "Adventure tourism is becoming increasingly popular." (Du lịch phiêu lưu đang ngày càng trở nên phổ biến).

4. Sử dụng trong văn viết/nói chuyện:

  • "Adventure" thường được sử dụng để tạo ra sự hứng thú, kịch tính và gợi cảm xúc cho câu văn. Nó thường được sử dụng trong các câu chuyện, tiểu thuyết, phim, hoặc khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm đáng nhớ.

Lưu ý:

  • "Adventure" thường mang ý nghĩa tích cực hơn “challenge” (thử thách) hoặc “difficulty” (khó khăn).
  • Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm mới và thú vị, chứ không phải những tình huống khó khăn hoặc đau khổ.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “adventure” trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé? Ví dụ: "Bạn có thể cho tôi ví dụ về cách sử dụng 'adventure' trong một câu chuyện không?"

Luyện tập với từ vựng adventure

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The documentary about the Amazon rainforest was a thrilling ______ for the audience.
  2. She decided to quit her job and pursue a life of ______ in remote countries.
  3. The novel’s plot lacked excitement; it was more of a ______ than a gripping tale.
  4. His latest business venture turned out to be a risky ______ with unpredictable outcomes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can describe an exciting experience?
    a) Adventure
    b) Routine
    c) Expedition
    d) Monotony
  2. The phrase "seek new horizons" is closest in meaning to:
    a) Avoid challenges
    b) Embrace adventure
    c) Reject change
    d) Prefer stability
  3. A synonym for "adventure" is:
    a) Risk
    b) Boredom
    c) Journey
    d) Safety
  4. Which sentence uses "adventure" correctly?
    a) He prefers the adventure of daily office work.
    b) Their mountain-climbing trip was a true adventure.
    c) She found adventure in her strict schedule.
  5. The word "adventurous" is an adjective meaning:
    a) Fearful of risks
    b) Eager to try new experiences
    c) Predictable in behavior

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The trip to Antarctica was very exciting.
    Rewrite: The trip to Antarctica was a remarkable ______.
  2. Original: He enjoys taking risks in his career.
    Rewrite: He has a(n) ______ spirit in his professional life.
  3. Original: The book describes a dangerous journey.
    Rewrite (without "adventure"): The book depicts a perilous ______.

Đáp án:
Bài 1:

  1. adventure
  2. adventure
  3. bore (or "dull experience")
  4. gamble (or "adventure")

Bài 2:

  1. a, c
  2. b
  3. a, c
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. The trip to Antarctica was a remarkable adventure.
  2. He has an adventurous spirit in his professional life.
  3. The book depicts a perilous expedition.

Bình luận ()