
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
excitement nghĩa là sự kích thích, sự kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ excitement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự kích thích, sự kích động
Từ "excitement" có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: eks-sigh-tem-shun
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "excitement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phấn khích, hào hứng, mong đợi một điều gì đó thú vị hoặc vui vẻ. Dưới đây là cách sử dụng từ "excitement" trong các ngữ cảnh khác nhau:
* "The fireworks excited the crowd." (Những màn pháo hoa đã làm phấn khích đám đông.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn.)
Ví dụ cụ thể hơn:
Lưu ý: "Excitement" thường đi kèm với các từ như "about," "for," hoặc "with" để làm rõ đối tượng hoặc tình huống gây ra sự phấn khích.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "excitement" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể như một cuộc trò chuyện, một bài viết, hay một đoạn văn?
The crowd erupted in ______ when the band took the stage.
a) excitement
b) anxiety
c) boredom
d) frustration
His voice trembled with ______ as he announced the surprise.
a) anger
b) excitement
c) sadness
d) disappointment
The scientific discovery was met with great ______ by the research community.
a) excitement
b) confusion
c) indifference
d) enthusiasm (đúng cùng "excitement")
She tried to hide her ______ before the job interview.
a) excitement
b) nervousness
c) relief
d) curiosity
The movie’s plot twists kept the audience in constant ______.
a) suspense
b) excitement
c) annoyance
d) laughter
Original: She felt very happy when she heard the news.
→ Rewrite using "excitement":
Original: The festival atmosphere was full of energy and happiness.
→ Rewrite using "excitement":
Original: The team celebrated their victory with loud cheers.
→ Rewrite without using "excitement" (use a synonym):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()