animation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

animation nghĩa là hoạt hình. Học cách phát âm, sử dụng từ animation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ animation

animationnoun

hoạt hình

/ˌænɪˈmeɪʃn//ˌænɪˈmeɪʃn/

Từ "animation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - nghe như "ay" (như trong từ "play")
  • ni - nghe như "knee" (như trong từ "knee")
  • ma - nghe như "muh" (như trong từ "but")
  • tion - nghe như "shuhn" (như trong từ "motion")

Tổng hợp: /ˌæniˈmeɪʃən/ (có thể đọc là "an-i-MAY-shun")

Lời khuyên: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ animation trong tiếng Anh

Từ "animation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Động từ (Verb): Kích hoạt, làm sống, làm chuyển động

  • Ý nghĩa: Kích hoạt, làm cho một thứ gì đó trở nên hoạt động, có chuyển động.
  • Ví dụ:
    • "The computer animation brought the characters to life." (Chương trình hoạt ảnh đã làm cho các nhân vật trở nên sống động.)
    • "The artist is animating a series of drawings for a film." (Nhà nghệ sĩ đang làm hoạt ảnh cho một loạt các bản phác thảo cho một bộ phim.)
    • "The director is animating the scenes to create a more dynamic effect." (Đạo diễn đang làm hoạt ảnh các cảnh để tạo ra hiệu ứng động hơn.)

2. Danh từ (Noun): Hoạt ảnh, hoạt hình, chuyển động

  • Ý nghĩa:
    • Hoạt ảnh (General): Tổng thể chuyển động trong một tác phẩm hoặc sản phẩm. (Ví dụ: animation in a video game)
    • Hoạt hình (Animated film/cartoon): Phim hoạt hình, phim hoạt động. (Ví dụ: Toy Story is a classic animation.)
    • Chuyển động (Movement): Một chuỗi các chuyển động. (Ví dụ: The animation of the robot was impressive.)
  • Ví dụ:
    • "I love watching animation on television." (Tôi thích xem hoạt ảnh trên truyền hình.)
    • "He's a talented animator." (Anh ấy là một nhà hoạt hình tài năng.)
    • "The animation of the rain in the scene was very realistic." (Chuyển động mưa trong cảnh tượng rất chân thực.)
    • “This video uses animation to explain a complex concept.” (Video này sử dụng hoạt ảnh để giải thích một khái niệm phức tạp.)

3. Danh từ (Noun): Sự kích hoạt, sự sống động (trong văn bản, bài viết)

  • Ý nghĩa: Thêm sự sống động, thú vị, hấp dẫn vào một văn bản, bài viết.
  • Ví dụ:
    • "The writer used animation to bring the story to life." (Nhà văn sử dụng hoạt ảnh để làm cho câu chuyện trở nên sống động.)
    • "Adding animation to the presentation made it more engaging." (Việc thêm hoạt ảnh vào bài thuyết trình đã làm cho nó hấp dẫn hơn.)

Lưu ý:

  • Thường thì "animation" được sử dụng khi đề cập đến hình ảnh chuyển động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như phim hoạt hình, trò chơi điện tử, quảng cáo.
  • Khi nói đến việc làm cho một thứ gì đó trở nên hoạt động hoặc có chuyển động, "animation" thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kỹ thuật tạo ra chuyển động đó.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "animation" trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm kiếm các bài viết, video liên quan đến chủ đề này! Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn dùng từ “animation” trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn. Ví dụ: "Cách sử dụng 'animation' trong phim hoạt hình?"


Bình luận ()