enthusiasm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enthusiasm nghĩa là sự hăng hái, sự nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ enthusiasm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enthusiasm

enthusiasmnoun

sự hăng hái, sự nhiệt tình

/ɪnˈθjuːzɪaz(ə)m//ɛnˈθjuːzɪaz(ə)m/
Định nghĩa & cách phát âm từ enthusiasm

Cách phát âm từ "enthusiasm" trong tiếng Anh là:

/ɪnˈθjuːʒiəm/

Phát âm chi tiết:

  • in - như âm "in" trong từ "in"
  • th - như âm "th" trong "think"
  • ju - như âm "you"
  • ʒi - như âm "lazy"
  • um - như âm "hum"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enthusiasm trong tiếng Anh

Từ "enthusiasm" (sự nhiệt tình, niềm đam mê) là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực hướng đến một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "enthusiasm" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Định nghĩa: Sự nhiệt tình, niềm đam mê, sự hứng thú mạnh mẽ.
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với hành động, thái độ tích cực, năng lượng cao.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • As a noun (danh từ):

    • She has a lot of enthusiasm for her new job. (Cô ấy có rất nhiều nhiệt tình với công việc mới của mình.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • The team showed enthusiasm for the project. (Đội nhóm thể hiện sự nhiệt tình với dự án.)
    • His enthusiasm was contagious. (Sự nhiệt tình của anh ấy lây lan.)
    • I need some enthusiasm to get this done. (Tôi cần chút nhiệt tình để hoàn thành việc này.)
  • As a verb (động từ):

    • She enthusiastically accepted the offer. (Cô ấy nhiệt tình chấp nhận lời đề nghị.) - Thường được sử dụng kèm với giới từ “to”.
    • He enthusiastically explained the complex concept. (Anh ấy giải thích khái niệm phức tạp một cách nhiệt tình.)
    • They enthusiastically encouraged the students. (Họ nhiệt tình ủng hộ học sinh.)

3. Các sắc thái nghĩa và cách sử dụng cụ thể:

  • Genuine enthusiasm (sự nhiệt tình chân thành): Thể hiện sự yêu thích thực sự, không giả tạo.
  • Express enthusiasm (thể hiện sự nhiệt tình): Diễn tả hành động thể hiện sự nhiệt tình.
  • Show enthusiasm (thể hiện sự nhiệt tình): Tương tự như “express enthusiasm”.
  • Fan of… (người hâm mộ của…): Có thể sử dụng "enthusiasm" để mô tả mức độ yêu thích của một người đối với một điều gì đó. Ví dụ: "He has a great enthusiasm for classic rock." (Anh ấy có một niềm đam mê lớn với nhạc rock cổ điển.)

4. Từ đồng nghĩa (synonyms) của "enthusiasm":

  • Passion (niềm đam mê)
  • Zeal (niềm nhiệt huyết)
  • Excitement (niềm hứng thú)
  • Interest (sự quan tâm)
  • Eagerness (sự mong muốn)

5. Ví dụ thêm:

  • "The children's enthusiasm for the Christmas presents was overwhelming." (Sự nhiệt tình của bọn trẻ đối với quà Giáng sinh thật đáng kinh ngạc.)
  • “The speaker's enthusiasm inspired the audience.” (Sự nhiệt tình của người nói đã truyền cảm hứng cho khán giả.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "enthusiasm", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu cụ thể sử dụng từ này, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()