
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enthusiasm nghĩa là sự hăng hái, sự nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ enthusiasm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hăng hái, sự nhiệt tình
Cách phát âm từ "enthusiasm" trong tiếng Anh là:
/ɪnˈθjuːʒiəm/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enthusiasm" (sự nhiệt tình, niềm đam mê) là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực hướng đến một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "enthusiasm" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
As a noun (danh từ):
As a verb (động từ):
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "enthusiasm", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu cụ thể sử dụng từ này, hãy cho tôi biết!
The teacher praised Lily's ______ for learning:
A) enthusiasm
B) knowledge
C) patience
D) reluctance
To succeed in sales, you need either ______ or exceptional persuasion skills.
A) laziness
B) enthusiasm
C) indifference
D) boredom
His ______ was mistaken for arrogance because he spoke too confidently.
A) passion
B) enthusiasm
C) irritation
D) confusion
The candidate's ______ for sustainability made her stand out during the interview.
A) commitment
B) enthusiasm
C) hesitation
D) forgetfulness
Despite her initial ______, she gradually lost interest in the job.
A) excitement
B) enthusiasm
C) anger
D) fatigue
Original: "She was very excited about the upcoming concert."
Rewrite: ___________________________
Original: "His passion for robotics inspires his classmates."
Rewrite: ___________________________
Original: "The volunteers showed great eagerness during the event."
Rewrite: (Không dùng "enthusiasm") ___________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()