
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
energy nghĩa là năng lượng, nghị lực, sinh lực. Học cách phát âm, sử dụng từ energy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
năng lượng, nghị lực, sinh lực
Từ "energy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "energy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Một số cách sử dụng khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "energy" hoặc cung cấp thêm ví dụ nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "energy" trong lĩnh vực nào như: năng lượng tái tạo, sức khỏe, hoặc tâm lý?
Renewable sources like solar and wind are crucial for sustainable ________.
a) power
b) energy
c) strength
d) effort
After the workout, he felt completely exhausted, with no ________ left.
a) stamina
b) energy
c) force
d) motivation
The new policy aims to reduce ________ consumption by 20% in the next decade.
a) fuel
b) electricity
c) energy
d) resource
Her excitement and ________ inspired the whole team.
a) enthusiasm
b) energy
c) fatigue
d) determination
The machine requires a constant supply of ________ to operate efficiently.
a) power
b) energy
c) voltage
d) current
Original: "The battery stores power for later use."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "He was too tired to continue working."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "Fossil fuels are a major source of power generation."
Rewrite: ___________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()