energy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

energy nghĩa là năng lượng, nghị lực, sinh lực. Học cách phát âm, sử dụng từ energy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ energy

energynoun

năng lượng, nghị lực, sinh lực

/ˈɛnədʒi/
Định nghĩa & cách phát âm từ energy

Từ "energy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɛnədʒi/ - Phát âm như "en-əd-dʒi"
    • en: Giống như phát âm chữ "en" trong từ "pen"
    • əd: Giống như phát âm chữ "uh" ngắn
    • dʒi: Giống như phát âm chữ "j" trong từ "jump"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ energy trong tiếng Anh

Từ "energy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Năng lượng (Physical Energy):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ năng lượng vật lý, sức mạnh, khả năng thực hiện công việc.
  • Ví dụ:
    • "He has a lot of energy for a young boy." (Anh ấy rất năng động cho một cậu bé.)
    • "The sun gives us energy." (Mặt trời cho chúng ta năng lượng.)
    • "I need to recharge my energy after a long day." (Tôi cần nạp lại năng lượng sau một ngày dài.)

2. Năng lượng (Emotional/Mental Energy):

  • Nghĩa: Chỉ sự nhiệt tình, hứng thú, động lực, sự quyết tâm.
  • Ví dụ:
    • "She has a lot of energy for her new project." (Cô ấy có rất nhiều năng lượng cho dự án mới của mình.)
    • "The speaker’s energy was infectious." (Sự nhiệt tình của người thuyết trình là truyền cảm hứng.)
    • "I'm lacking energy today, I think I need to sleep more." (Hôm nay tôi không có nhiều năng lượng, tôi nghĩ tôi cần ngủ nhiều hơn.)

3. Năng lượng (Electrical Energy):

  • Nghĩa: Năng lượng điện.
  • Ví dụ:
    • "Solar panels convert sunlight into electricity – a form of energy." (Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện - một hình thức năng lượng.)

4. Energy (v. – to supply with energy):

  • Nghĩa: Cung cấp năng lượng cho, cho phép hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "The battery will energy your phone for hours." (Pin sẽ cung cấp năng lượng cho điện thoại của bạn trong nhiều giờ.)
    • "The coach energized the team before the game." (Huấn luyện viên đã cho đội bóng sự phấn khích trước trận đấu.)

5. Energy (n. – type of food):

  • Nghĩa: (Đây là nghĩa ít phổ biến hơn) Một loại đồ ăn giàu calo, thường dùng để bổ sung năng lượng cho vận động viên hoặc người tập thể dục.
  • Ví dụ: "He ate a bowl of energy before his marathon." (Anh ấy ăn một bát đồ ăn giàu năng lượng trước cuộc marathon.)

6. Energy (n. – tính cách, phẩm chất):

  • Nghĩa: Sự năng động, mạnh mẽ, đầy đủ năng lượng trong tính cách hoặc phẩm chất của người.
  • Ví dụ: "He has a lot of energy in his personality." (Anh ấy có rất nhiều năng lượng trong tính cách của mình.)

Một số cách sử dụng khác nhau:

  • Energy crisis: Khủng hoảng năng lượng.
  • Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng.
  • Green energy: Năng lượng xanh (năng lượng tái tạo).

Lưu ý:

  • Từ “energy” thường được sử dụng trong các cụm từ như: energy drink (đồ uống tăng năng lượng), energy saver (chế độ tiết kiệm năng lượng), energy source (nguồn năng lượng).
  • Để hiểu rõ nghĩa của "energy" trong một câu cụ thể, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "energy" hoặc cung cấp thêm ví dụ nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "energy" trong lĩnh vực nào như: năng lượng tái tạo, sức khỏe, hoặc tâm lý?

Thành ngữ của từ energy

a ball of energy/fire
(informal)a person who is full of energy and enthusiasm

    Bình luận ()