activity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

activity nghĩa là hoạt động . Học cách phát âm, sử dụng từ activity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ activity

activitynoun

hoạt động

/ækˈtɪvəti//ækˈtɪvəti/

Từ "activity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - phát âm như nguyên âm a trong từ "apple" (âm ngắn)
  • C - phát âm như âm "k"
  • T - phát âm như âm "t"
  • I - phát âm như nguyên âm i trong từ "it" (âm ngắn)
  • T - phát âm như âm "t"
  • Y - phát âm như âm "i" (như trong "bit")

Tổng hợp: /ækˈtɪvəti/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ activity trong tiếng Anh

Từ "activity" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa liên quan đến một hành động, sự kiện hoặc công việc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Một hoạt động cụ thể: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Activity" chỉ một hành động, sự việc hoặc giai đoạn cụ thể.
    • Example: "I enjoy hiking as a relaxing activity." (Tôi thích đi bộ đường dài như một hoạt động thư giãn.)
    • Example: “The activity during the workshop involved teamwork.” (Hoạt động trong buổi hội thảo bao gồm làm việc nhóm.)
  • Một loại hình hoạt động: “Activity” cũng có thể dùng để chỉ một loại hình, ngành nghề hoặc lĩnh vực hoạt động.
    • Example: "She's volunteering in a literacy activity program." (Cô ấy tình nguyện làm việc trong một chương trình hoạt động nâng cao nhận thức về chữ viết.)
    • Example: “The company organized a team-building activity.” (Công ty đã tổ chức một hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội.)
  • Hoạt động thể chất: Dùng để chỉ các hoạt động thể thao, vận động.
    • Example: "Swimming is a great activity for staying fit." (Bơi lội là một hoạt động tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe.)
  • Hoạt động hàng ngày: Dùng để chỉ những việc bạn làm mỗi ngày.
    • Example: "Reading and writing are good activities for developing your mind." (Đọc và viết là những hoạt động tốt để phát triển trí óc.)

2. Dùng như tính từ (adjective):

  • Có tính năng động, hoạt bát: Dùng để miêu tả một điều gì đó có tính năng động, tràn đầy năng lượng. Cách này ít dùng hơn so với cách dùng là danh từ.
    • Example: “He’s an activity person.” (Anh ấy là người thích các hoạt động.) (Trong trường hợp này, người nói có thể muốn nói "He's an active person" hơn.)

3. Cấu trúc với "activity":

  • Activity schedule (lịch trình hoạt động): Liệt kê các hoạt động bạn sẽ làm trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Example: "Please check the activity schedule for the conference." (Vui lòng xem lịch trình hoạt động của hội nghị.)
  • Activity level (mức độ hoạt động): Mức độ năng động, tích cực tham gia các hoạt động.
    • Example: "His activity level has increased since he started exercising." (Mức độ hoạt động của anh ấy đã tăng lên kể từ khi bắt đầu tập thể dục.)
  • Activity report (báo cáo hoạt động): Báo cáo về các hoạt động đã thực hiện.
    • Example: “The activity report shows positive results.” (Báo cáo hoạt động cho thấy kết quả tích cực.)

Lời khuyên:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "activity" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "exercise," "task," "event," hoặc "program" để tăng sự rõ ràng.

Để giúp tôi hiểu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "activity" như thế nào trong ngữ cảnh cụ thể nào, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn dùng "activity" trong trường hợp nào? (ví dụ: viết email, thuyết trình, tình huống thực tế)
  • Bạn đang muốn tập trung vào khía cạnh nào của từ này? (ví dụ: cách sử dụng là danh từ, cách sử dụng là tính từ, cấu trúc với "activity")

Bình luận ()