event là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

event có nghĩa là sự việc, sự kiện. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ event

eventnoun

sự việc, sự kiện

/ɪˈvɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ event

Từ "event" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪv.ənt/
    • /ˈɪ/ phát âm giống như "i" trong "bit".
    • /ˈvə/ phát âm giống như "vuh".
    • /nt/ phát âm giống như "nt" trong "went".

Vậy, phát âm gần đúng nhất của "event" là: i-vuh-nt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ event trong tiếng Anh

Từ "event" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sự kiện, buổi lễ, sự cố: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "event".

  • Event: A wedding is a special event. (Lễ cưới là một sự kiện đặc biệt.)
  • Event: The company held a product launch event last week. (Công ty tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm vào tuần trước.)
  • Event: There was a traffic event on the highway this morning. (Có sự cố giao thông trên đường cao tốc sáng nay.)

2. Sự kiện, sự cố diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể:

  • Event: The event took place on June 1st. (Sự kiện diễn ra vào ngày 1 tháng 6.)
  • Event: We planned a weekend event. (Chúng tôi lên kế hoạch cho một sự kiện cuối tuần.)

3. (Động từ) Tổ chức, diễn ra (một sự kiện):

  • To host an event: The hotel is hosting an event for local businesses. (Khách sạn đang tổ chức một sự kiện cho các doanh nghiệp địa phương.)
  • To hold an event: We are holding an event to raise money for charity. (Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện để gây quỹ từ thiện.)
  • To take place: The event will take place next month. (Sự kiện sẽ diễn ra vào tháng tới.)

4. (Danh từ, thường dùng trong marketing và công nghệ):

  • Event data: Analyzing event data helps us understand customer behavior. (Phân tích dữ liệu sự kiện giúp chúng ta hiểu hành vi của khách hàng.)
  • Event triggers: These events trigger an automated response. (Những sự kiện này kích hoạt một phản hồi tự động.)

5. (Tính từ) Liên quan đến sự kiện:

  • Eventful: The trip was eventful. (Chuyến đi rất thú vị và có nhiều sự kiện xảy ra.)
  • Event-driven: This is an event-driven application. (Đây là một ứng dụng dựa vào sự kiện.)

Tóm lại, để hiểu rõ cách sử dụng "event", hãy xem xét ngữ cảnh và câu cụ thể mà nó xuất hiện.

Để giúp bạn hiểu sâu hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "event" không?

Thành ngữ của từ event

after the event
(British English)after something has happened
  • I knew nothing about it until after the event.
be wise after the event
(often disapproving)to understand something, or realize what you should have done, only after something has happened
  • Anyone can be wise after the event.
a happy event
the birth of a baby
    in any event | at all events
    used to emphasize or show that something is true or will happen despite other circumstances
    • I think she'll agree to do it but in any event, all she can say is ‘no’.
    • I think the economy will recover in any event.
    in the event
    when the situation actually happened
    • I got very nervous about the exam, but in the event, I needn't have worried; it was really easy.
    • In the event though, the dinner was a very entertaining affair.
    in the event of something | in the event that something happens
    if something happens
    • In the event of an accident, call this number.
    • Sheila will inherit everything in the event of his death.
    • In the unlikely event of a crash, please remain calm.
    in that event
    if that happens
    • In that event, we will have to reconsider our offer.

    Bình luận ()