festival là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

festival nghĩa là lễ hội, đại hội liên hoan. Học cách phát âm, sử dụng từ festival qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ festival

festivalnoun

lễ hội, đại hội liên hoan

/ˈfɛstɪvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ festival

Cách phát âm từ "festival" trong tiếng Anh như sau:

  • FEH-stil

Phần gạch đầu dòng (ˈfɛstɪvəl) chỉ cách bạn phát âm từng âm tiết.

  • FEH phát âm giống như "feh" (như "fetch" nhưng ngắn hơn).
  • stil phát âm giống như "stil" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn hội thoại mẫu trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C2%A7festival/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Cách sử dụng và ví dụ với từ festival trong tiếng Anh

Từ "festival" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sự kiện lễ hội:

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "festival". Nó chỉ một sự kiện được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện lịch sử, tôn giáo, văn hóa, hoặc để ăn mừng điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "We're going to visit a music festival in Glastonbury this summer." (Chúng tôi sẽ đến một lễ hội âm nhạc ở Glastonbury vào mùa hè này.)
    • "The local festival celebrates the town’s history with parades and traditional food." (Lễ hội địa phương kỷ niệm lịch sử của thị trấn với các cuộc diễu hành và đồ ăn truyền thống.)
    • "The Diwali festival is a celebration of the Hindu New Year." (Lễ hội Diwali là dịp ăn mừng năm mới của người Hindu.)

2. Thuật ngữ chính thức (trong ngành du lịch):

  • Định nghĩa: Trong ngành du lịch, "festival" được sử dụng để chỉ một sự kiện được quảng bá rộng rãi và có sự tham gia của du khách.
  • Ví dụ:
    • "Tourism boards around the world promote travel to major festivals." (Các sở du lịch trên khắp thế giới quảng bá du lịch đến các lễ hội lớn.)
    • "He organized a food festival to attract visitors to the region." (Anh ấy đã tổ chức một lễ hội ẩm thực để thu hút du khách đến khu vực.)

3. Thường dùng để chỉ các lễ hội nhỏ hơn, mang tính địa phương:

  • Định nghĩa: Đôi khi, "festival" được dùng để chỉ những sự kiện lễ hội nhỏ hơn, thường diễn ra ở cấp độ địa phương hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The village held a harvest festival last weekend." (Làng tổ chức một lễ hội mùa màng vào cuối tuần trước.)

4. Trong danh sách (List):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "festival" được dùng như một danh mục trong một danh sách các sự kiện.
  • Ví dụ:
    • “Check out our list of upcoming festivals.” (Hãy xem danh sách các lễ hội sắp tới của chúng tôi.)

Lưu ý:

  • "Festival" thường được sử dụng khi đề cập đến những sự kiện có âm hưởng truyền thống, văn hóa, hoặc về niềm vui.
  • Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "event," "celebration," hoặc "fair" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "festival," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn đang nói về loại lễ hội nào? (âm nhạc, ẩm thực, văn hóa, tôn giáo,...)

Luyện tập với từ vựng festival

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Rio Carnival is the most famous ________ in Brazil, attracting millions of visitors annually.
  2. She prepared traditional dishes for the ________, including mooncakes and tea.
  3. The conference included a cultural ________ where participants showcased their national costumes.
  4. During the harvest ________, farmers celebrate the season with music and dances.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) describe(s) a large public celebration with performances and parades?
    A. festival
    B. ceremony
    C. gathering
    D. meeting

  2. The Mid-Autumn ________ in Vietnam is famous for lantern processions.
    A. festival
    B. holiday
    C. event
    D. ritual

  3. We attended a music ________ last summer; the lineup included international artists.
    A. concert
    B. festival
    C. competition
    D. show

  4. The company’s annual ________ includes team-building activities and awards.
    A. festival
    B. retreat
    C. seminar
    D. workshop

  5. Diwali, the ________ of lights, is celebrated with fireworks and sweets.
    A. tradition
    B. festival
    C. custom
    D. occasion

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The city hosts a large event with fireworks every December.
    → Rewrite using "festival":
  2. Original: People gather to enjoy music and food during this cultural celebration.
    → Rewrite using "festival":
  3. Original: The school organizes a yearly fair with games and performances.
    → Rewrite without using "festival":

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. festival
  2. festival
  3. event (nhiễu)
  4. festival (nhiễu: "harvest festival" là cụm cố định, nhưng nếu điền "celebration" cũng chấp nhận)

Bài tập 2:

  1. A (festival)
  2. A (festival)
  3. B (festival)
  4. B (retreat)
  5. B (festival)

Bài tập 3:

  1. The city hosts a large festival with fireworks every December.
  2. People gather to enjoy music and food during this festival.
  3. The school organizes a yearly fair with games and performances. (hoặc "carnival"/"event")

Bình luận ()