
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fair có nghĩa là hợp lý, công bằng; thuận lợi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
hợp lý, công bằng, thuận lợi
Từ "fair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm các từ khác không?
Từ "fair" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Hội chợ | Noun | "Let's go to the summer fair!" |
Da trắng | Adjective | "She has fair skin." |
Công bằng | Adjective | "It's a fair deal." |
Màu xám nhạt | Adjective | "The clouds were a fair grey." |
Luận chơi công bằng | Noun | "He plays by the rules and shows fair play." |
Để chọn đúng nghĩa của từ "fair", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập sử dụng từ "fair" trong một tình huống cụ thể không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()