reasonable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reasonable nghĩa là có lý, hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ reasonable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reasonable

reasonableadjective

có lý, hợp lý

/ˈriːzənəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ reasonable

Từ "reasonable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈriːzənəbl

Phát âm chi tiết:

  1. ri - giống như "ri" trong "rice" (cơm gạo)
  2. zən - giống như "zen" trong "zen garden" (vườn thiền)
  3. ə - nguyên âm mũi, khó mô tả bằng tiếng Việt, nghe giống như âm "uh" nhưng mũi.
  4. bl - giống như "bl" trong "blue" (cây cầu)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reasonable trong tiếng Anh

Từ "reasonable" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa đen và nghĩa bóng, kèm theo ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Có lý, hợp lý, hợp tình hợp nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "It’s reasonable to expect him to work hard." (Thật hợp lý khi chúng ta mong đợi anh ấy làm việc chăm chỉ.)
    • Ví dụ: "The price is reasonable." (Giá cả là hợp lý.)
    • Ví dụ: "Your argument is not reasonable." (Lý lẽ của bạn không có lý.)
  • Thận trọng, đoan trang, bình tĩnh:

    • Ví dụ: "She’s a reasonable person and doesn’t get angry easily." (Cô ấy là người thận trọng và không dễ nổi giận.)

2. Nghĩa bóng - Miêu tả tính cách hoặc hành vi:

  • Hợp lý, khéo léo, biết cách xử lý: Trong các tình huống giao tiếp hoặc giải quyết vấn đề.

    • Ví dụ: "He approached the problem with a reasonable attitude." (Anh ấy tiếp cận vấn đề với một thái độ khéo léo/hợp lý.)
    • Ví dụ: "She negotiated a reasonable settlement." (Cô ấy đàm phán một thỏa thuận hợp lý.)
  • Không quá khắt khe, linh hoạt, dễ dàng chấp nhận:

    • Ví dụ: "The teacher was reasonable about the homework deadline." (Giáo viên linh hoạt với thời hạn nộp bài tập về nhà.)
    • Ví dụ: "He’s a reasonable person, so he’ll probably let you have a little extra time." (Anh ấy là người dễ tính, nên anh ấy có lẽ sẽ cho bạn thêm chút thời gian.)
  • (Đôi khi, có vẻ khiêm tốn, không quá tự tin): Trong một số ngữ cảnh, "reasonable" có thể ám chỉ một chút khiêm tốn, không quá tự hào về bản thân.

    • Ví dụ: "He didn't boast about his achievements; he was quite reasonable." (Anh ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình; anh ấy khá có lý.) (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.)

Một vài lưu ý khi sử dụng 'reasonable':

  • Thường đi kèm với: "It's reasonable to..." (Thật hợp lý để...), "That's reasonable." (Đó là hợp lý.)
  • Đối lập với: "unreasonable," "irrational," "exaggerated" (khắt khe, phi lý, phóng đại).

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "reasonable" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: tham gia vào một cuộc tranh luận, đặt giá cả, mô tả tính cách của người khác?)

Luyện tập với từ vựng reasonable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The landlord agreed to lower the rent to a more ________ price after negotiation.
  2. Her explanation for the delay was __________, so we decided not to complain.
  3. The project timeline seems __________, but we might need extra resources to meet it.
  4. His reaction to the criticism was overly defensive, not __________ at all.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager’s decision was:
    a) reasonable
    b) logical
    c) exaggerated
    d) emotional

  2. Which words could replace "fair" in this sentence? "The offer was fair for both parties."
    a) reasonable
    b) acceptable
    c) biased
    d) excessive

  3. The team proposed a __________ budget, but the client rejected it for being too high.
    a) flexible
    b) reasonable
    c) unrealistic
    d) negotiable

  4. She couldn’t give a __________ excuse for missing the deadline.
    a) valid
    b) reasonable
    c) weak
    d) irrelevant

  5. His behavior during the meeting was:
    a) professional
    b) reasonable
    c) irrational
    d) arrogant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The price of the service is fair and justified."
    Rewrite using "reasonable":
  2. Original: "She gave a sensible explanation for her absence."
    Rewrite using "reasonable":
  3. Original: "Their demands were too high and unrealistic."
    Rewrite without using "reasonable":

Đáp án:

Bài 1:

  1. reasonable
  2. reasonable
  3. achievable (nhiễu)
  4. rational (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, b
  3. b
  4. a, b
  5. a, b

Bài 3:

  1. "The price of the service is reasonable and justified."
  2. "She gave a reasonable explanation for her absence."
  3. "Their demands were excessive and impractical."

Bình luận ()