rational là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rational nghĩa là hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ rational qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rational

rationaladjective

hợp lý

/ˈræʃnəl//ˈræʃnəl/

Phát âm từ "rational" trong tiếng Anh như sau:

  • rɑːˈshənəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • rɑː: âm "r" là âm rẹt (rolled r) thường gặp trong tiếng Anh Mỹ, "ɑː" là âm a dài, giống như trong từ "father".
  • ʃənəl: "ʃ" phát âm như "sh" trong tiếng Việt, "ən" là âm giữa kéo dài, "əl" là âm cuối ngắn.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rational trong tiếng Anh

Từ "rational" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc có lý trí, hợp lý, và đưa ra quyết định dựa trên logic hơn là cảm xúc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả một người hoặc hành động có lý trí:

  • Tính cách: "He's a very rational person. He always thinks things through carefully before making a decision." (Anh ấy là một người rất lý trí. Anh ấy luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)
  • Hành động: "It was a rational decision to save up money instead of buying a new car." (Đó là một quyết định hợp lý để tiết kiệm tiền thay vì mua một chiếc xe mới.)
  • Luận điểm: "His arguments were rational and well-supported by evidence." (Những luận điểm của anh ấy rất hợp lý và được hỗ trợ bởi bằng chứng.)

2. Mô tả một hệ thống hoặc quá trình có logic:

  • Hệ thống: "The company’s rational business model has led to rapid growth." (Mô hình kinh doanh hợp lý của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng.)
  • Quá trình: “The scientist followed a rational approach to solving the problem.” (Nhà khoa học đã theo một cách tiếp cận hợp lý để giải quyết vấn đề.)

3. (Ít phổ biến hơn) Khác thường, chỉ sự hợp lý hoặc phù hợp:

  • "A rational explanation for the event." (Một lời giải thích hợp lý cho sự kiện.)

4. Trong ngữ cảnh logic toán học hoặc khoa học:

  • Rational number (Số hữu tỉ): "One, two, and three are rational numbers." (Một, hai và ba là các số hữu tỉ.)

Các từ đồng nghĩa của "rational":

  • Logical: Logic, sensible
  • Reasonable: Reasonable, justifiable
  • Sensible: Sensible, prudent
  • Objective: Objective, unbiased
  • Prudent: Prudent, careful

Lưu ý: “Rational” đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người hoài nghi, không tin vào cảm xúc hoặc trực giác. Ví dụ: "He was being completely rational and cold." (Anh ta đang hoàn toàn lạnh lùng và hoài nghi.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rational", bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "rational" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như trong một cuộc trò chuyện, một bài viết, hoặc một bài tập ngữ pháp?


Bình luận ()