prudent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prudent nghĩa là khôn ngoan. Học cách phát âm, sử dụng từ prudent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prudent

prudentadjective

khôn ngoan

/ˈpruːdnt//ˈpruːdnt/

Từ "prudent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprゥd(ə)nt

    • ˈprゥ: Phát âm "pru" với âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong từ "cup".
    • d(ə): Phát âm "d" không nhấn mạnh, và sau đó là âm "ə" (schwa), một âm trung tính thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh. Âm "ə" có thể nghe gần như "uh".
    • nt: Phát âm "nt" như tiếng Việt.

Lưu ý: Âm "ə" là âm khó phát âm cho người mới bắt đầu, bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prudent trong tiếng Anh

Từ "prudent" trong tiếng Anh mang nghĩa thông minh, khôn ngoan, thận trọng và có tính toán. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Wise and cautious: Thông minh và thận trọng.
  • Discreet and careful: Thận trọng và cẩn thận.
  • Acting with foresight: Hành động có tính toán và dự đoán.

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Adjective: Sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: "a prudent decision" (một quyết định khôn ngoan).
  • Adverb: Ít dùng hơn, nhưng có thể dùng để mô tả cách hành động. Ví dụ: "He acted prudently" (Anh ấy hành động thận trọng).

3. Ví dụ sử dụng trong câu:

  • "It was a prudent decision to wait before investing." (Đó là một quyết định khôn ngoan khi chờ đợi trước khi đầu tư.) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "She is a prudent shopper, always comparing prices before buying." (Cô ấy là một người mua hàng thận trọng, luôn so sánh giá trước khi mua.)
  • "The company took a prudent approach to handling the crisis." (Công ty đã có một cách tiếp cận thận trọng trong việc xử lý khủng hoảng.)
  • "He was prudent in his spending, saving for the future." (Anh ấy tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan, dành tiền cho tương lai.)
  • “A prudent traveler always carries a first-aid kit.” (Một người du lịch khôn ngoan luôn mang theo bộ sơ cứu.)

4. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Careful: Cẩn thận (nhưng thường nhấn mạnh đến sự cẩn thận về mặt kỹ thuật hơn)
  • Cautious: Thận trọng (nhấn mạnh đến việc tránh rủi ro)
  • Wise: Thông minh (thường liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc)
  • Sensible: Thận trọng, hợp lý (nhấn mạnh đến sự khôn ngoan trong các quyết định)

Khi nào dùng "prudent"?

"Prudent" thường được sử dụng khi nói về các quyết định, hành động liên quan đến tiền bạc, tài chính, hoặc trong các tình huống có thể mang lại rủi ro. Nó thể hiện một cách tiếp cận thông minh và có tính toán, nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "prudent" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó sâu hơn không?


Bình luận ()