careful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

careful nghĩa là cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn. Học cách phát âm, sử dụng từ careful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ careful

carefuladjective

cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

/ˈkɛːf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ careful

Từ "careful" (cẩn thận) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • CAH-er-ful

Giải thích:

  • CAH: Âm "ca" giống như âm "ca" trong chữ "cà" (nhưng ngắn hơn).
  • er: Âm "er" giống như "er" trong tiếng Việt.
  • ful: Âm "ful" giống như "ful" trong tiếng Việt.

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba từ nhỏ để dễ phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ careful trong tiếng Anh

Từ "careful" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc thận trọng, cẩn thận hoặc lưu ý. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả hành động/hành vi cẩn thận:

  • Tính từ: "Careful" là tính từ dùng để miêu tả một người hoặc vật thể có hành vi cẩn thận.

    • Example: "Be careful when crossing the street." (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
    • Example: "She's a careful driver." (Cô ấy là một người lái xe cẩn thận.)
    • Example: "The packaging was done carefully." (Đóng gói được thực hiện cẩn thận.)
  • Tính từ + danh từ: Cấu trúc này nhấn mạnh việc làm hoặc hành động cẩn thận.

    • Example: "He took careful steps to avoid the spill." (Anh ấy đi từng bước cẩn thận để tránh vũng nước.)
    • Example: "They gave careful consideration to the proposal." (Họ cân nhắc cẩn thận đề xuất này.)

2. Diễn tả sự lưu ý, thận trọng:

  • Sử dụng trong câu cảm thán: Thể hiện sự cảnh báo hoặc nhắc nhở người khác phải thận trọng.

    • Example: "Careful! There's a step here." (Cẩn thận! Có bậc thang ở đây.)
    • Example: "Careful with that glass!" (Hãy cẩn thận với cái ly này!)
  • Diễn tả sự cẩn trọng với hậu quả:

    • Example: "You need to be careful about what you say." (Bạn cần cẩn trọng với những gì bạn nói.)
    • Example: "It’s careful to underestimate the task." (Có thể nguy hiểm nếu đánh giá thấp công việc.)

3. Trong các cụm từ thành ngữ:

  • Careful planning: Lập kế hoạch cẩn thận.
  • Careful consideration: Cân nhắc cẩn thận.
  • Careful observer: Người quan sát tinh tế, cẩn thận.

4. Trong ngữ cảnh cá nhân (thể hiện thái độ):

  • Careful of your own safety: Cẩn thận với sự an toàn của bản thân.
  • Be careful what you wish for: Cẩn thận với những gì bạn mong muốn (câu nói khuyên về việc suy nghĩ kỹ trước khi nói/làm).

Lưu ý:

  • "Careful" không có nghĩa là "attentive" (hiểu biết, chú ý). "Careful" nhấn mạnh vào hành động tránh sai lầm hoặc rủi ro.
  • "Cautious" cũng có nghĩa là thận trọng, nhưng thường mang ý nghĩa là e dè, tránh rủi ro hơn.

Để giúp tôi đưa ra ví dụ phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "careful" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: học tập, làm việc, giao tiếp...)
  • Bạn muốn thể hiện ý nghĩa cụ thể nào của từ này? (ví dụ: cẩn thận với vật thể, cẩn thận về lời nói, cẩn thận trong lập kế hoạch...)

Thành ngữ của từ careful

careful with money
not spending money on things that are unimportant
  • His mother had always been careful with money.
you can’t be too careful
used to warn somebody that they should take care to avoid danger or problems
  • Don't stay out in the sun for too long—you can't be too careful.

Luyện tập với từ vựng careful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Always be ________ when handling sensitive documents to avoid mistakes.
  2. Scientists must conduct experiments with ________ attention to detail.
  3. The lawyer advised his client to stay ________ during negotiations.
  4. She’s very ________ about her diet, avoiding processed foods completely.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid errors, you should be ________ when proofreading contracts.
    A) careful B) careless C) cautious D) random
  2. The architect designed the building with ________ precision.
    A) careful B) roughly C) accurate D) gentle
  3. Drivers must be ________ in icy conditions to prevent accidents.
    A) reckless B) careful C) hasty D) absent
  4. A ________ investor analyzes risks before making decisions.
    A) thoughtful B) careful C) hurried D) brave
  5. The teacher reminded students to be ________ with their language in formal essays.
    A) polite B) careful C) vague D) fluent

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Pay attention to the instructions," the supervisor said.
    → The supervisor told us to _______________________ .
  2. She checks her work twice to ensure accuracy.
    → She is _______________________ when checking her work.
  3. He drives slowly in bad weather to stay safe.
    → He drives _______________________ in bad weather.

Đáp án:

Bài 1:

  1. careful
  2. careful
  3. cautious (nhiễu)
  4. particular (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) careful, C) cautious
  2. A) careful, C) accurate
  3. B) careful
  4. B) careful
  5. A) polite, B) careful

Bài 3:

  1. → The supervisor told us to be careful with the instructions.
  2. → She is very careful when checking her work.
  3. → He drives cautiously in bad weather. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()