circumspect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

circumspect nghĩa là thận trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ circumspect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ circumspect

circumspectadjective

thận trọng

/ˈsɜːkəmspekt//ˈsɜːrkəmspekt/

Từ "circumspect" (nghiên cứu, cẩn trọng) được phát âm như sau:

  • ˈsɜr.kʌm.spekt

Phát âm chi tiết hơn:

  • Circum: /ˈsɜr.kʌm/ (Giống như "sir" + "come")
  • Spect: /ˈspekt/ (Giống như "spect" trong "spectator")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ circumspect trong tiếng Anh

Từ "circumspect" trong tiếng Anh có nghĩa là cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn khéo. Nó thường được dùng để mô tả một người có tư duy kỹ lưỡng, tránh rủi ro và xem xét mọi tình huống một cách cẩn trọng trước khi hành động.

Dưới đây là cách sử dụng từ "circumspect" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành vi/tác phong:

  • Circumspect behavior: Hành vi cẩn trọng (ví dụ: He adopted a circumspect approach to the negotiations. - Ông ta tiếp cận các cuộc đàm phán một cách cẩn trọng.)
  • Circumspect wording: Cách dùng từ cẩn trọng (ví dụ: She used circumspect wording to avoid upsetting him. - Cô ấy dùng những lời lẽ cẩn trọng để tránh làm anh ấy giận.)
  • Circumspect in his dealings: Thận trọng trong giao dịch (ví dụ: He was always circumspect in his dealings with clients. - Anh ấy luôn thận trọng trong giao dịch với khách hàng.)

2. Mô tả tính cách:

  • A circumspect person: Một người cẩn trọng (ví dụ: She's a circumspect person who always thinks before she speaks. - Cô ấy là một người cẩn trọng, luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói.)
  • He's a circumspect and cautious individual: Anh ấy là một người cẩn trọng và dè dặt.

3. Sử dụng trong câu:

  • Example 1: Due to the sensitive nature of the situation, she adopted a circumspect attitude. (Do bản chất nhạy cảm của tình huống, cô ấy thể hiện thái độ cẩn trọng.)
  • Example 2: He approached the project with a circumspect eye, carefully assessing the potential risks. (Anh ấy tiếp cận dự án với một con mắt cẩn trọng, đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro tiềm ẩn.)
  • Example 3: It’s important to be circumspect when dealing with strangers. (Điều quan trọng là phải cẩn trọng khi giao tiếp với người lạ.)

Lưu ý: Từ "circumspect" thường đi kèm với các từ như "caution," "careful," "wary," và "discreet."

Tổng kết: "Circumspect" là một từ hữu ích để dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự cẩn thận, dè dặt và khôn ngoan trong hành động, lời nói hoặc tư duy của một người hoặc một tình huống.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, tôi có thể giúp bạn so sánh "circumspect" với các từ đồng nghĩa như "careful" hoặc "wary."


Bình luận ()