wary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wary nghĩa là cảnh giác. Học cách phát âm, sử dụng từ wary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wary

waryadjective

cảnh giác

/ˈweəri//ˈweri/

Từ "wary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wary: /ˈwɛəri/

Phần phát âm chi tiết:

  • wa - nghe như "wa" trong tiếng Việt (như chữ "wa" trong bài hát "Thời gian")
  • ry - nghe như "ri" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wary trong tiếng Anh

Từ "wary" trong tiếng Anh có nghĩa là cẩn thận, dè dặt, thận trọng. Nó mô tả một trạng thái cảnh giác và sự e ngại khi đối mặt với một tình huống hoặc người nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "wary" một cách hiệu quả:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Ví dụ 1: "He was wary of strangers after the robbery." (Anh ta cảnh giác với người lạ sau vụ cướp.)
  • Ví dụ 2: "The hikers were wary of the unpredictable weather." (Những người đi bộ đường dài thận trọng trước thời tiết không lường trước được.)
  • Ví dụ 3: "She approached the situation waryly, expecting trouble." (Cô ta tiếp cận tình huống một cách dè dặt, mong đợi rắc rối.)

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Wary of + (something/someone): (Thận trọng về cái gì/ai đó)
    • “He was wary of his new boss.” (Anh ta thận trọng về ông chủ mới của mình.)
    • “She is wary of anyone who offers her free gifts.” (Cô ấy thận trọng với bất kỳ ai đưa cho cô ấy những món quà miễn phí.)
  • Waryly: (Một trạng từ, diễn tả hành động diễn ra một cách dè dặt)
    • "He looked at her waryly.” (Anh ta nhìn cô ta một cách cảnh giác.)
    • "She accepted his offer waryly." (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị của anh ta một cách dè dặt.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • Cautious (cẩn thận): Cẩn thận thường liên quan đến việc tránh rủi ro, nhưng không nhất thiết phải có sự e ngại hoặc nghi ngờ.
  • Careful (cẩn thận): Nhấn mạnh vào việc hành động tỉ mỉ, cẩn thận để tránh sai sót.
  • Suspicious (nghi ngờ): Thể hiện sự ngờ vực, tin rằng có điều gì đó không đúng.
  • Apprehensive (lo lắng, sợ hãi): Thể hiện cảm xúc lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó sắp xảy ra.

4. Mức độ trang trọng: "Wary" là một từ trang trọng hơn “cẩn thận” hoặc “cẩn trọng”.

Tóm lại: "Wary" là một lựa chọn tốt khi bạn muốn nhấn mạnh sự cảnh giác, sự dè dặt và một chút nghi ngờ khi đối mặt với một tình huống hoặc người nào đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "wary" không?


Bình luận ()