
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suspicious nghĩa là có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ suspicious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
Từ "suspicious" ( nghi ngờ) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /səˈspɪtʃəs/
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe chính xác cách phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "suspicious" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "suspicious" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "suspicious" và "suspect"?
The neighbor called the police because they observed some __________ activity outside the vacant house.
a) suspicious
b) curious
c) dangerous
d) friendly
Which word(s) can describe someone who is untrustworthy?
a) suspicious
b) reliable
c) deceitful
d) cautious
The teacher gave the student a __________ look after noticing identical answers on the test.
a) suspicious
b) angry
c) surprised
d) doubtful
Choose the correct word to complete the sentence:
"The email claimed to be from a bank, but the sender's address was clearly __________."
a) suspicious
b) fake
c) genuine
d) broken
The scientists were __________ about the experiment's results because of possible contamination.
a) skeptical
b) enthusiastic
c) suspicious
d) confident
Original: "The guard thought the man was acting strangely and decided to follow him."
Rewrite using "suspicious".
Original: "She felt that the offer was too good to be true."
Rewrite using a form of "suspicious".
Original: "The laptop disappeared, and the IT team suspected an insider."
Rewrite without using "suspicious" or its derivatives.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()