
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deliberate nghĩa là thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc. Học cách phát âm, sử dụng từ deliberate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
Từ "deliberate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể tham khảo các tài nguyên trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "deliberate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:
Ví dụ:
Để học cách sử dụng "deliberate" hiệu quả hơn, bạn có thể:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliberate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The attack was described as _______, with clear evidence of planning.
A) accidental
B) deliberate
C) spontaneous
D) reckless
She _______ avoided mentioning the scandal during the interview.
A) deliberately
B) impulsively
C) carelessly
D) randomly
The artist’s use of bold colors was _______, not a result of poor judgment.
A) intentional
B) deliberate
C) arbitrary
D) hasty
The manager’s feedback was _______ vague, leaving the team confused.
A) deliberately
B) unintentionally
C) purposely
D) thoughtfully
The error in the report _______ misled stakeholders.
A) deliberately
B) accidentally
C) negligently
D) intentionally
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()