deliberate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deliberate nghĩa là thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc. Học cách phát âm, sử dụng từ deliberate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deliberate

deliberateadjective

thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

/dɪˈlɪb(ə)rət/
Định nghĩa & cách phát âm từ deliberate

Từ "deliberate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • di-ˈber-ət

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deliberate trong tiếng Anh

Từ "deliberate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Ý nghĩa chính:

  • Có chủ đích, có tính toán: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "deliberate". Nó mô tả hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách có ý thức, không phải ngẫu nhiên.
    • Ví dụ:
      • "He made a deliberate move to sabotage the project." (Anh ấy đã có chủ đích phá hoại dự án.)
      • "She gave a deliberate answer, pausing before speaking." (Cô ấy đưa ra câu trả lời có tính toán, dừng lại một chút trước khi nói.)

2. Phân biệt "deliberate" và "careful":

  • Careful: Liên quan đến việc thận trọng, cẩn thận trong hành động để tránh sai sót.
  • Deliberate: Liên quan đến việc suy nghĩ kỹ lưỡng, lập kế hoạch trước khi hành động.

Ví dụ:

  • Bạn có thể làm việc một cách careful (cẩn thận) để tránh làm đổ đồ vật.
  • Bạn có thể đưa ra một quyết định deliberate (có tính toán) sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

3. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Deliberate lie (Lời nói dối có chủ đích): Một lời nói dối được nói một cách cố ý, không phải vô tình.
    • Ví dụ: "He told a deliberate lie to avoid getting into trouble." (Anh ta nói một lời nói dối có chủ đích để tránh rắc rối.)
  • Deliberate action (Hành động có chủ đích): Một hành động được thực hiện sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng và có mục đích rõ ràng.
    • Ví dụ: "The government took deliberate action to stabilize the economy." (Chính phủ đã thực hiện các hành động có chủ đích để ổn định nền kinh tế.)
  • Deliberate risk (Rủi ro có chủ ý): Một rủi ro mà bạn chấp nhận vì lợi ích tiềm năng.
    • Ví dụ: "He accepted a deliberate risk by investing in the unknown company." (Anh ta chấp nhận rủi ro có chủ ý bằng cách đầu tư vào công ty chưa biết.)
  • Deliberate omission (Sự bỏ sót có chủ ý): Một sự bỏ sót xảy ra một cách cố ý.
    • Ví dụ: "The report deliberately omitted important details." (Báo cáo có chủ ý bỏ qua các chi tiết quan trọng.)

4. Các dạng từ của "deliberate":

  • Adjective: deliberate (có chủ đích) - như các ví dụ trên
  • Adverb: deliberately (một cách có chủ đích)
    • Ví dụ: "He acted deliberately." (Anh ấy hành động một cách có chủ đích.)

Để học cách sử dụng "deliberate" hiệu quả hơn, bạn có thể:

  • Đọc nhiều đoạn văn và bài viết: Quan sát cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Luyện tập viết và nói: Cố gắng sử dụng "deliberate" trong các câu văn và hội thoại của bạn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliberate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng deliberate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The CEO’s decision to delay the project launch was __________; she wanted to ensure all risks were minimized.
  2. His mistake seemed __________ at first, but later we realized it was just carelessness.
  3. The lawyer argued that the defendant’s actions were __________ and premeditated.
  4. The policy change was __________ reviewed by the committee before approval.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The attack was described as _______, with clear evidence of planning.
    A) accidental
    B) deliberate
    C) spontaneous
    D) reckless

  2. She _______ avoided mentioning the scandal during the interview.
    A) deliberately
    B) impulsively
    C) carelessly
    D) randomly

  3. The artist’s use of bold colors was _______, not a result of poor judgment.
    A) intentional
    B) deliberate
    C) arbitrary
    D) hasty

  4. The manager’s feedback was _______ vague, leaving the team confused.
    A) deliberately
    B) unintentionally
    C) purposely
    D) thoughtfully

  5. The error in the report _______ misled stakeholders.
    A) deliberately
    B) accidentally
    C) negligently
    D) intentionally


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team intentionally ignored the outdated guidelines.
    Rewrite: _________________________________________________________.
  2. Original: His speech was carefully planned to avoid controversy.
    Rewrite: _________________________________________________________.
  3. Original: The omission of key data appeared purposeful.
    Rewrite: _________________________________________________________ (không dùng "deliberate").

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. deliberate
  2. deliberate
  3. thoroughly (nhiễu)
  4. carefully (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B (deliberate)
  2. A (deliberately)/C (purposely)
  3. A/B (intentional/deliberate)
  4. A/B (deliberately/purposely)
  5. B/D (accidentally/intentionally)

Bài tập 3:

  1. The team deliberately ignored the outdated guidelines.
  2. His speech was deliberate to avoid controversy.
  3. The omission of key data appeared intentional (hoặc planned/premeditated).

Bình luận ()