conscious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conscious nghĩa là tỉnh táo, có ý thức, biết rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ conscious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conscious

consciousadjective

tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

/ˈkɒnʃəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ conscious

Từ "conscious" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɒn.ʃəs/
    • kɒn: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh.
    • ʃəs: Phát âm như "shus" (giống như "shoes" nhưng ngắn hơn).

Phát âm chi tiết hơn:

  • kɒn: /kɒn/ - Nguyên âm giống như "con" nhưng kéo dài và nhấn.
  • ʃəs: /ʃəs/ - Nguyên âm giống "sh" (như trong "ship") kết hợp với "us".

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conscious trong tiếng Anh

Từ "conscious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nhận thức, ý thức (Awareness): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "conscious". Nó liên quan đến việc có khả năng nhận thức được bản thân, môi trường xung quanh và các suy nghĩ, cảm xúc của mình.

  • Ví dụ:
    • "He is conscious of the danger." (Anh ấy nhận thức được nguy hiểm.)
    • "She's conscious of her manners." (Cô ấy ý thức về cách cư xử của mình.)
    • "I was conscious of the noise around me." (Tôi nhận thức được tiếng ồn xung quanh.)

2. Thức tỉnh, tỉnh táo (Awake): Trong ngữ cảnh này, "conscious" có nghĩa là tỉnh táo, không say mê, không lơ đờ.

  • Ví dụ:
    • "He remained conscious throughout the operation." (Anh ấy giữ được sự tỉnh táo trong suốt ca phẫu thuật.)
    • "She tried to stay conscious while listening to the lecture." (Cô ấy cố gắng giữ tỉnh táo khi nghe bài giảng.)

3. (Về tâm lý) Có ý thức về điều gì đó (Aware of something): Nghĩa này đề cập đến việc biết về một điều cụ thể hoặc một ý định.

  • Ví dụ:
    • "He was conscious of his responsibilities." (Anh ấy ý thức về trách nhiệm của mình.)
    • "She's conscious of the impact her words might have." (Cô ấy ý thức về tác động mà những lời nói của mình có thể gây ra.)

4. (Về luật pháp) Có tội (Guilty): Trong lĩnh vực pháp luật, "conscious" có thể dùng để chỉ một người có tội, biết rằng mình đã phạm tội. (Đặc biệt trong ngữ cảnh "criminally conscious")

  • Ví dụ:
    • "He was considered criminally conscious for the robbery." (Anh ta được coi là có tội trong vụ cướp.)

5. (Tính từ) Nhận thức, ý thức (As an adjective): "Conscious" cũng có thể dùng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó liên quan đến nhận thức hoặc ý thức.

  • Ví dụ:
    • "conscious music" (âm nhạc làm ý thức được)
    • "conscious effort" (nỗ lực biết thức)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Nhận thức, ý thức He is conscious of the problem.
Thức tỉnh, tỉnh táo She remained conscious during the flight.
Có ý thức về điều gì They are conscious of the need for change.
Có tội (luật pháp) He was conscious of his wrongdoing.
Tính từ (noun) conscious coffee (cà phê tỉnh táo)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conscious", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Nếu bạn có câu cụ thể muốn tìm hiểu cách sử dụng "conscious," hãy chia sẻ với tôi nhé!

Luyện tập với từ vựng conscious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She made a __________ effort to reduce her carbon footprint by recycling more.
  2. The patient remained __________ throughout the entire surgery, which was a medical miracle.
  3. His rude behavior showed a complete lack of __________ for others' feelings.
  4. To stay healthy, it's important to be __________ of your diet and exercise regularly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company promotes __________ consumption to minimize environmental harm.
    a) conscious
    b) aware
    c) intentional
    d) reckless
  2. Which word(s) can replace "mindful" in this sentence: "Be __________ of your tone during negotiations."
    a) conscious
    b) careful
    c) awake
    d) ignorant
  3. Sleepwalkers are not fully __________ of their actions.
    a) conscious
    b) alert
    c) responsible
    d) forgetful
  4. A __________ decision requires careful analysis of all options.
    a) quick
    b) conscious
    c) random
    d) delayed
  5. He was __________ of the risks but proceeded anyway.
    a) unaware
    b) conscious
    c) certain
    d) confused

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She was fully aware of the consequences of her actions. (Dùng "conscious")
  2. The team made a deliberate effort to include diverse perspectives. (Dùng "conscious")
  3. He didn’t realize how his words affected others. (Không dùng "conscious")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. conscious
  2. conscious
  3. consideration (nhiễu)
  4. mindful (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) conscious, b) aware, c) intentional
  2. a) conscious, b) careful
  3. a) conscious
  4. b) conscious
  5. b) conscious

Bài tập 3:

  1. She was fully conscious of the consequences of her actions.
  2. The team made a conscious effort to include diverse perspectives.
  3. He was unaware of how his words affected others. (hoặc: He failed to notice how his words affected others.)

Bình luận ()