
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conscious nghĩa là tỉnh táo, có ý thức, biết rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ conscious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
Từ "conscious" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "conscious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nhận thức, ý thức | He is conscious of the problem. |
Thức tỉnh, tỉnh táo | She remained conscious during the flight. |
Có ý thức về điều gì | They are conscious of the need for change. |
Có tội (luật pháp) | He was conscious of his wrongdoing. |
Tính từ (noun) | conscious coffee (cà phê tỉnh táo) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conscious", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Nếu bạn có câu cụ thể muốn tìm hiểu cách sử dụng "conscious," hãy chia sẻ với tôi nhé!
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()