
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aware nghĩa là biết, nhận thức, nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ aware qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biết, nhận thức, nhận thức
Từ "aware" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "aware" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be aware of | Biết về, nhận thức | I am aware of the problem. |
To be alert | Cảnh giác | He was aware of the danger. |
Be aware of (cụm từ) | Biết đến, lưu ý đến | Be aware of the rising prices. |
Aware (adj.) | Nhận thức, hiểu biết | The child was aware of her surroundings. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "aware", bạn có thể xem các ví dụ khác và thực hành sử dụng nó trong các câu của mình. Bạn cũng có thể mở rộng tìm hiểu các từ đồng nghĩa như "conscious," "informed," "knowledgeable."
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "aware" không?
The campaign aims to make the public ________ of climate change risks.
a) aware
b) conscious
c) awake
d) alert
Despite warnings, he remained ________ to the danger.
a) ignorant
b) aware
c) oblivious
d) familiar
To succeed in this field, you need to be ________ of cultural differences.
a) mindful
b) aware
c) sensitive
d) attentive
The teacher reminded students to be ________ of their deadlines.
a) careful
b) aware
c) reminded
d) notified
Research shows that many consumers are ________ of sustainable alternatives.
a) unaware
b) conscious
c) alert
d) informed
Original: She didn’t realize the meeting was postponed.
Rewrite: She was ________ the meeting was postponed.
Original: The government wants citizens to know about tax reforms.
Rewrite: The government wants citizens to ________ tax reforms.
Original: He understood the risks but chose to ignore them.
Rewrite (không dùng "aware"): He ________ the risks but chose to ignore them.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()