aware là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aware nghĩa là biết, nhận thức, nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ aware qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aware

awareadjective

biết, nhận thức, nhận thức

/əˈwɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ aware

Từ "aware" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeɪər/ (như "air" nhưng ngắn hơn)
  • Dấu ngăn: -er (tiếng rít nhẹ ở cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aware trong tiếng Anh

Từ "aware" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Biết về (to know about): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "aware".

  • Ví dụ:
    • "I am aware of the situation." (Tôi biết về tình hình.)
    • "He is aware of his responsibility." (Anh ấy biết về trách nhiệm của mình.)
    • "She is aware of the risks involved." (Cô ấy biết về những rủi ro liên quan.)

2. Nhận thức được (to be conscious of): Đây là cách sử dụng nhấn mạnh đến việc nhận ra một điều gì đó, thường là một cảm xúc, trạng thái hoặc sự thật.

  • Ví dụ:
    • "He was aware of his guilt." (Anh ta nhận thức được sự hối lỗi của mình.)
    • "She became aware of the pain in her foot." (Cô ấy nhận thức được cơn đau ở bàn chân.)

3. Cảnh giác (to be alert): "Aware" có thể được sử dụng để mô tả sự cảnh giác, chú ý đến những gì đang xảy ra.

  • Ví dụ:
    • "The security guard was aware of any suspicious activity." (Người bảo vệ cảnh giác với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.)
    • "We need to be aware of our surroundings." (Chúng ta cần cảnh giác với môi trường xung quanh.)

4. Dùng với cấu trúc "be aware of" (biết đến, lưu ý đến): Đây là một cụm từ cố định thường dùng để bày tỏ sự biết đến một vấn đề, nguy cơ hoặc tình hình.

  • Ví dụ:
    • "It's important to be aware of the latest safety guidelines." (Quan trọng là phải biết đến các hướng dẫn an toàn mới nhất.)
    • "We need to be aware of the environmental impact of our actions." (Chúng ta cần biết đến tác động môi trường của hành động của mình.)

5. Dùng với cấu trúc "aware" như tính từ (adj.): Mô tả một người hoặc vật có khả năng nhận thức, hiểu biết hoặc chú ý.

  • Ví dụ:
    • “The dog was aware of my approach.” (Con chó nhận thức được khi tôi đến.)
    • “The early hunter was aware of the dangers of the forest.” (Người săn bắn sớm biết đến những nguy hiểm của khu rừng.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
To be aware of Biết về, nhận thức I am aware of the problem.
To be alert Cảnh giác He was aware of the danger.
Be aware of (cụm từ) Biết đến, lưu ý đến Be aware of the rising prices.
Aware (adj.) Nhận thức, hiểu biết The child was aware of her surroundings.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "aware", bạn có thể xem các ví dụ khác và thực hành sử dụng nó trong các câu của mình. Bạn cũng có thể mở rộng tìm hiểu các từ đồng nghĩa như "conscious," "informed," "knowledgeable."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "aware" không?

Luyện tập với từ vựng aware

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people are not ________ of the environmental impact of fast fashion.
  2. The manager asked the team to stay ________ about the latest industry trends.
  3. She was completely ________ (adj.) to the loud noise outside because of her headphones.
  4. Employees must be ________ (noun) of safety protocols in the laboratory.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The campaign aims to make the public ________ of climate change risks.
    a) aware
    b) conscious
    c) awake
    d) alert

  2. Despite warnings, he remained ________ to the danger.
    a) ignorant
    b) aware
    c) oblivious
    d) familiar

  3. To succeed in this field, you need to be ________ of cultural differences.
    a) mindful
    b) aware
    c) sensitive
    d) attentive

  4. The teacher reminded students to be ________ of their deadlines.
    a) careful
    b) aware
    c) reminded
    d) notified

  5. Research shows that many consumers are ________ of sustainable alternatives.
    a) unaware
    b) conscious
    c) alert
    d) informed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She didn’t realize the meeting was postponed.
    Rewrite: She was ________ the meeting was postponed.

  2. Original: The government wants citizens to know about tax reforms.
    Rewrite: The government wants citizens to ________ tax reforms.

  3. Original: He understood the risks but chose to ignore them.
    Rewrite (không dùng "aware"): He ________ the risks but chose to ignore them.


Đáp án:

Bài 1:

  1. aware
  2. aware
  3. oblivious (từ gây nhiễu: miêu tả sự không nhận thức)
  4. mindful (từ gây nhiễu: gần nghĩa với "aware")

Bài 2:

  1. a) aware, b) conscious (đều đúng)
  2. c) oblivious (đáp án đúng, "aware" sai do nghĩa trái ngược)
  3. a) mindful, b) aware, c) sensitive (đều đúng)
  4. b) aware
  5. a) unaware

Bài 3:

  1. Rewrite: She was unaware (that) the meeting was postponed.
  2. Rewrite: The government wants citizens to be aware of tax reforms.
  3. Rewrite (không dùng "aware"): He recognized the risks but chose to ignore them.

Bình luận ()