noteworthy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

noteworthy nghĩa là Đáng chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ noteworthy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ noteworthy

noteworthyadjective

Đáng chú ý

/ˈnəʊtwɜːði//ˈnəʊtwɜːrði/

Từ "noteworthy" được phát âm như sau:

  • no - như âm "no" trong "no way"
  • těr - như âm "ter" trong "term" (nhấn mạnh vào âm "ter")
  • wór - như âm "wor" trong "world" (nhấn mạnh vào âm "wor")
  • thy - như âm "thee" (nhấn mạnh vào âm "thee")

Tổng hợp: /ˈnɒtˌwɜːr/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/noteworthy

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ noteworthy trong tiếng Anh

Từ "noteworthy" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổi bật", "gây ấn tượng", "đáng chú ý". Nó được sử dụng để chỉ những điều hoặc người khiến người khác nhận thấy, đặc biệt là những điều không quá phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng từ "noteworthy" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả một sự kiện, hành động, hoặc thông tin:

  • Ví dụ: "It's noteworthy that the company increased its profits despite the economic downturn." (Điều đáng chú ý là công ty đã tăng lợi nhuận mặc dù nền kinh tế suy thoái.)
  • Ví dụ: "Her dedication to the project was noteworthy." (Sự tận tâm của cô ấy đối với dự án là đáng chú ý.)
  • Ví dụ: "The scientists made a noteworthy discovery about the human brain." (Các nhà khoa học đã đưa ra một khám phá đáng chú ý về bộ não con người.)

2. Mô tả một người:

  • Ví dụ: "He was a noteworthy figure in the civil rights movement." (Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong phong trào dân quyền.)
  • Ví dụ: "She is a noteworthy example of perseverance." (Cô ấy là một ví dụ đáng chú ý về sự kiên trì.)

3. Sử dụng trong văn bản viết (ví dụ: báo cáo, bài luận, email):

  • Ví dụ: "This report highlights several noteworthy changes in the market." (Báo cáo này làm nổi bật một số thay đổi đáng chú ý trong thị trường.)
  • Ví dụ: "The audience responded to the speaker's passionate delivery, which was noteworthy." (Khán giả phản ứng với cách trình bày nhiệt tình của diễn giả, điều đó là đáng chú ý.)

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Noteworthy + adjective: Thường được dùng với một tính từ để mô tả sự nổi bật của một đặc điểm.
    • Ví dụ: "It was noteworthy for its beauty." (Điều đó đáng chú ý vì vẻ đẹp của nó.)
    • Ví dụ: "He is noteworthy for his honesty." (Ông ấy đáng chú ý vì sự trung thực của ông ấy.)

Lưu ý:

  • "Noteworthy" thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó vừa quan trọng vừa không phổ biến.
  • Bạn có thể sử dụng "remarkable" hoặc "significant" thay cho "noteworthy" trong nhiều trường hợp, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "noteworthy" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()