memorable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

memorable nghĩa là đáng nhớ. Học cách phát âm, sử dụng từ memorable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ memorable

memorableadjective

đáng nhớ

/ˈmemərəbl//ˈmemərəbl/

Từ "memorable" (kỷ niệm đáng nhớ) được phát âm như sau:

  • mé-mər-ə-bəl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • (như "me" trong "me and you")
  • mər (âm "r" hơi khàn)
  • ə (âm "uh" rất ngắn, thường là âm trung)
  • bəl (như "bell" trong "bell")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ memorable trong tiếng Anh

Từ "memorable" trong tiếng Anh có nghĩa là "dễ nhớ", "gây ấn tượng" hoặc "làm người ta nhớ mãi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả một trải nghiệm, sự kiện hoặc người:

  • Ý nghĩa: Sử dụng "memorable" để miêu tả một điều gì đó khiến bạn hoặc người khác nhớ mãi.
  • Ví dụ:
    • "The concert was a memorable experience – the music, the atmosphere, everything was amazing!" (Concert thật là một trải nghiệm đáng nhớ - âm nhạc, bầu không khí, tất cả đều tuyệt vời!)
    • "She has a memorable laugh that everyone remembers." (Cô ấy có một nụ cười đáng nhớ mà mọi người đều nhớ.)
    • "The trip to Italy was incredibly memorable, filled with delicious food and beautiful scenery." (Chuyến đi Italy thật đáng nhớ, tràn đầy thức ăn ngon và cảnh quan tuyệt đẹp.)

2. Ẩn dụ hoặc so sánh:

  • Ý nghĩa: Sử dụng "memorable" để nhấn mạnh tính độc đáo và ấn tượng của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "His speech was so memorable that he received a standing ovation." (Lời phát biểu của anh ấy thật đáng nhớ đến nỗi anh ấy đã nhận được tràng pháo tay.)
    • “This book is truly memorable – I’ve never read anything like it.” (Cuốn sách này thật đáng nhớ - tôi chưa từng đọc cuốn sách nào giống như thế này.)

3. Cấu trúc câu:

  • "Memorable for...": "Đáng nhớ vì..."
    • "The summit was memorable for the breathtaking views." (Đỉnh núi thật đáng nhớ vì khung cảnh ngoạn mục.)
  • "A memorable event": "Một sự kiện đáng nhớ"
  • "Memorable experience": "Một trải nghiệm đáng nhớ"

Lưu ý:

  • "Memorable" thường được dùng để diễn tả những điều có tác động mạnh mẽ hoặc độc đáo lên trí nhớ.
  • "Memorable" là một tính từ (adjective) nên đi kèm với danh từ (noun).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "memorable" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, bài luận, cuộc trò chuyện...)
  • Bạn muốn sử dụng nó để miêu tả cái gì? (Ví dụ: một người, một sự kiện, một tác phẩm nghệ thuật...)

Bình luận ()