palpable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

palpable nghĩa là có thể sờ thấy. Học cách phát âm, sử dụng từ palpable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ palpable

palpableadjective

có thể sờ thấy

/ˈpælpəbl//ˈpælpəbl/

Từ "palpable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • păl - giống như "pal" trong "palace"
  • ə - âm mũi gần như không có, tạo cảm giác nhẹ nhàng, đôi khi có thể hơi nghe giống như "uh"
  • ˈpæbl - giống như "able" trong "capable"

Tổng kết: /pæləˈpæbl/

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ palpable trong tiếng Anh

Từ "palpable" là một từ rất mạnh và thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một cái gì đó có thể cảm nhận được, thường là về mặt cảm xúc hoặc thể chất, chứ không chỉ đơn thuần là có mặt. Dưới đây là cách sử dụng từ "palpable" với các ví dụ cụ thể:

1. Có thể cảm nhận được về mặt cảm xúc:

  • Định nghĩa: Có thể cảm nhận được rõ ràng, đặc biệt là sự tức giận, sợ hãi, vui mừng, hoặc sự căng thẳng.
  • Ví dụ:
    • “The disappointment in her voice was palpable.” (Sự thất vọng trong giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.)
    • “There was a palpable sense of unease in the room.” (Có một cảm giác khó chịu rất rõ ràng trong căn phòng.)
    • “The crowd’s excitement was palpable as the band took the stage.” (Sự phấn khích của đám đông rất rõ ràng khi ban nhạc lên sân khấu.)

2. Có thể cảm nhận được về mặt thể chất (ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Có thể cảm nhận được qua xúc giác, như một thứ gì đó có thật, chứ không chỉ là ảo ảnh.
  • Ví dụ:
    • “The air was palpable with humidity.” (Không khí đặc quánh với độ ẩm.) – Dù không thể sờ thấy, nhưng độ ẩm có thể cảm nhận được.
    • "He felt a palpable heat radiating from the engine." (Anh ta cảm nhận được một sức nóng rõ ràng phát ra từ động cơ.) – Sức nóng có thể cảm nhận được qua xúc giác. (Trong trường hợp này, “palpable” nhấn mạnh vào việc cảm nhận được nhiệt độ một cách trực tiếp.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng cẩn thận: "Palpable" là một từ khá trang trọng và không sử dụng trong mọi ngữ cảnh. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
  • Thay thế: Nếu bạn không chắc chắn về việc sử dụng "palpable," bạn có thể thay thế bằng các từ như "obvious," "apparent," "strong," "evident," hoặc "noticeable."

Tổng kết:

"Palpable" là một cách diễn đạt giàu hình ảnh để mô tả một cảm xúc hoặc sự hiện diện có thể được cảm nhận rõ ràng. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh của bạn.

Bạn muốn tôi giúp bạn với ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()