
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
verifiable nghĩa là có thể chứng minh được. Học cách phát âm, sử dụng từ verifiable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có thể chứng minh được
Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "verifiable" trong tiếng Anh:
IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɛrɪfɪbleɪbl̩/
Phát âm gần đúng: veh-RIF-ih-buhl
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (forvo.com) để nghe phát âm chuẩn của từ này: https://forvo.com/word/verifiable/
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "verifiable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể được kiểm chứng, có thể chứng minh được, hoặc có thể xác nhận được. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, tuyên bố, hoặc hành động mà bạn có thể kiểm tra lại để đảm bảo tính đúng đắn của chúng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "verifiable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại, "verifiable" là một từ quan trọng để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng thông tin hoặc hành động đó có thể được kiểm tra và chứng minh tính chính xác của chúng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách "verifiable" khác với "confirmable" hoặc "validated"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()