verifiable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

verifiable nghĩa là có thể chứng minh được. Học cách phát âm, sử dụng từ verifiable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ verifiable

verifiableadjective

có thể chứng minh được

/ˈverɪfaɪəbl//ˈverɪfaɪəbl/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "verifiable" trong tiếng Anh:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɛrɪfɪbleɪbl̩/

  • Phát âm gần đúng: veh-RIF-ih-buhl

Phân tích chi tiết:

  • ve: như âm "ve" trong "vet"
  • RIF: như "rif" trong "rifle"
  • ih: như "ee" trong "see"
  • ble: như "ble" trong "able"
  • buhl: âm này được phát âm nhẹ, gần như không có âm cuối.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (forvo.com) để nghe phát âm chuẩn của từ này: https://forvo.com/word/verifiable/

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ verifiable trong tiếng Anh

Từ "verifiable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể được kiểm chứng, có thể chứng minh được, hoặc có thể xác nhận được. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, tuyên bố, hoặc hành động mà bạn có thể kiểm tra lại để đảm bảo tính đúng đắn của chúng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "verifiable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả thông tin:

  • Ví dụ: "The information presented in the report is verifiable through multiple sources." (Thông tin được trình bày trong báo cáo có thể được kiểm chứng thông qua nhiều nguồn khác nhau.)
  • Ví dụ: "We need to ensure that all data is verifiable before publishing the results." (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả dữ liệu đều có thể kiểm chứng trước khi công bố kết quả.)

2. Mô tả một quy trình hoặc hệ thống:

  • Ví dụ: "The audit process should be verifiable and transparent to ensure accountability." (Quy trình kiểm toán nên có thể kiểm chứng và minh bạch để đảm bảo trách nhiệm giải trình.)
  • Ví dụ: "The security system is designed to be verifiable by independent experts." (Hệ thống an ninh được thiết kế để có thể chứng minh được bởi các chuyên gia độc lập.)

3. Mô tả một tuyên bố:

  • Ví dụ: "His claim that he was the first to discover the cure is verifiable through medical records." (Lập luận của anh ta rằng anh ta là người đầu tiên phát hiện ra phương pháp điều trị có thể chứng minh được thông qua hồ sơ y tế.)

4. Liên quan đến cơ học lượng tử:

  • Ví dụ: "Quantum entanglement produces correlations that are inherently verifiable." (Hiện tượng vướng víu lượng tử tạo ra các mối tương quan vốn dĩ có thể kiểm chứng.) (Đây là một ví dụ sử dụng từ trong một ngữ cảnh khoa học cụ thể)

Lưu ý:

  • "Verifiable" thường được dùng với các danh từ.
  • Thường được dùng cùng với các động từ như "ensure," "check," "verify," "confirm," "validate."

Tóm lại, "verifiable" là một từ quan trọng để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng thông tin hoặc hành động đó có thể được kiểm tra và chứng minh tính chính xác của chúng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách "verifiable" khác với "confirmable" hoặc "validated"?


Bình luận ()