Từ "valid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến tính hợp lệ, chính xác, hoặc khả năng chấp nhận được. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
1. Tính hợp lệ (Legitimacy/Validity):
- Định nghĩa: "Valid" dùng để chỉ một thứ gì đó có quyền, sai phép, hoặc được phép sử dụng. Nó thường chỉ sự phù hợp với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
- Ví dụ:
- "This ticket is valid for travel on any train." (Vé này là hợp lệ để đi tàu bất kỳ.)
- "His explanation is valid." (Giải thích của anh ấy là hợp lệ.)
- "The contract is valid only if signed by both parties." (Hợp đồng chỉ hợp lệ khi được ký bởi cả hai bên.)
- "Is this information valid?" (Thông tin này có hợp lệ không?)
2. Tính chính xác/xác thực (Accuracy/Authenticity):
- Định nghĩa: "Valid" có thể dùng để chỉ sự chính xác, đúng sự thật, hoặc xác thực của một thông tin, dữ liệu, hoặc kết quả.
- Ví dụ:
- "The measurements are valid." (Các phép đo là chính xác.)
- "We need to verify the validity of the data." (Chúng ta cần xác minh xác thực của dữ liệu.)
- "The passport is valid until 2025." (Hộ chiếu còn hợp lệ đến năm 2025.)
3. Tính khả dụng/được chấp nhận (Availability/Acceptance):
- Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "valid" có thể chỉ rằng một thứ gì đó vẫn còn hiệu lực, có thể sử dụng được, hoặc được chấp nhận theo quy định.
- Ví dụ:
- "The discount code is valid until the end of the month." (Mã giảm giá còn hữu hiệu cho đến cuối tháng.)
- "His qualifications are valid for the job." (Chứng chỉ của anh ấy là hợp lệ cho công việc này.)
4. Trong lập trình (Programming):
- Định nghĩa: "Valid" thường được dùng trong lập trình để chỉ một tham số, giá trị, hoặc trạng thái đáp ứng các yêu cầu và quy tắc được xác định.
- Ví dụ:
- "The input value must be a valid email address." (Giá trị đầu vào phải là một địa chỉ email hợp lệ.)
- "This is a valid argument." (Đây là một lập luận hợp lệ.)
Lưu ý:
- Valid vs. Correct: "Valid" và "Correct" có thể giống nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "valid" thường nhấn mạnh đến tính hợp lệ và phù hợp với các quy tắc, trong khi "correct" thường nhấn mạnh đến sự chính xác và đúng.
- Validates: Động từ "validate" có nghĩa là xác minh, kiểm tra tính hợp lệ của một thứ gì đó. Ví dụ: "The system validates the user's credentials." (Hệ thống xác minh thông tin đăng nhập của người dùng.)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "valid". Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "valid" trong đó, hãy đưa câu đó ra, tôi sẽ giúp bạn.
Bình luận ()