sound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sound nghĩa là âm thanh; nghe. Học cách phát âm, sử dụng từ sound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sound

soundnoun/verb

âm thanh, nghe

/saʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ sound

Từ "sound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /saund/ (âm "sound" chung - thường dùng để chỉ âm thanh, tiếng động)

  • Phát âm: /s/ (như chữ "s") + /aund/ (giống như "own" nhưng kéo dài một chút)
  • Ví dụ:
    • Sound (âm thanh): /saund/
    • Sound of the music (tiếng nhạc): /saund/

2. /saʊnd/ (âm "sound" ở dạng tính từ - thường dùng để chỉ có âm thanh, không phải tiếng động)

  • Phát âm: /saʊnd/ (giống như "sound" trong tiếng Việt, nhưng có thêm âm mũi một chút)
  • Ví dụ:
    • Sound frequency (tần số âm thanh): /saʊnd/
    • A sound investment (một khoản đầu tư tốt): /saʊnd/

Mẹo để phân biệt:

  • Khi "sound" được dùng để hỏi về một âm thanh, thì thường phát âm /saund/.
  • Khi "sound" được dùng để mô tả một chất liệu hoặc đặc điểm, thì thường phát âm /saʊnd/.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe rõ hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sound trong tiếng Anh

Từ "sound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Âm thanh (Noun - Danh từ):

  • General sense: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ âm thanh.
    • Example: "I heard a strange sound outside." (Tôi nghe thấy một âm thanh kỳ lạ bên ngoài.)
  • Specific sounds:
    • Music: "The sound of the piano was beautiful." (Âm thanh của piano rất đẹp.)
    • Nature sounds: "The sound of the rain was soothing." (Âm thanh mưa rất thư giãn.)
    • Mechanical sounds: "The car made a worrying sound." (Chiếc xe có một âm thanh đáng lo ngại.)

2. Âm thanh (Verb - Động từ):

  • To make a noise: Dùng để diễn tả hành động tạo ra âm thanh.
    • Example: "The dog sounds loudly." (Con chó sủa rất to.)
    • Example: "The alarm sounded at 6:00 AM." (Cơ chế báo động reo vào lúc 6:00 sáng.)
  • To resemble a sound: Dùng để mô tả một thứ có âm thanh giống một thứ gì đó.
    • Example: "Her voice sounds like an angel." (Giọng cô ấy nghe có vẻ như một thiên thần.)
    • Example: "The music sounds very similar to that song." (Âm nhạc nghe rất giống bài hát đó.)

3. Giọng nói (Noun - Danh từ):

  • Voice: Dùng để chỉ giọng nói của một người.
    • Example: "He has a beautiful sound." (Anh ấy có một giọng nói đẹp.)
    • Example: "Her sound is clear and strong." (Giọng nói của cô ấy rõ ràng và mạnh mẽ.)

4. Khả năng nghe (Adjective - Tính từ):

  • With good hearing: Dùng để mô tả một người có khả năng nghe tốt.
    • Example: "She has sound hearing." (Cô ấy có khả năng nghe tốt.)
    • Example: "He's not very sound of hearing." (Anh ấy không có khả năng nghe tốt.)

5. Đáng tin cậy, vững chắc (Adjective - Tính từ - Ít dùng hơn)

  • Sound (structure/opinion): Trong một số ngữ cảnh, "sound" được dùng để mô tả một thứ gì đó đáng tin cậy hoặc vững chắc. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn.
    • Example: "The building is quite sound." (Tòa nhà khá vững chắc.) (Thường dùng "strong" hơn)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Âm thanh The sound of the wind.
Verb Tạo ra âm thanh The clock sounds.
Verb Giống một âm thanh His voice sounds like hers.
Adjective Có khả năng nghe tốt She has sound hearing.
Adjective (Ít dùng) Đáng tin cậy, vững chắc A sound idea.

Lời khuyên:

Để nắm vững cách sử dụng từ "sound", bạn cần luyện tập đọc và nghe tiếng Anh. Hãy chú ý cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "sound" hay cho bạn thêm ví dụ nữa không?

Thành ngữ của từ sound

like, etc. the sound of your own voice
(disapproving)to like talking a lot or too much, usually without wanting to listen to other people
  • She’s much too fond of the sound of her own voice.
within (the) sound of something
(British English)near enough to be able to hear something
  • a house within sound of the sea

Bình luận ()