
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sound nghĩa là âm thanh; nghe. Học cách phát âm, sử dụng từ sound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
âm thanh, nghe
Từ "sound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe rõ hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "sound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Âm thanh | The sound of the wind. |
Verb | Tạo ra âm thanh | The clock sounds. |
Verb | Giống một âm thanh | His voice sounds like hers. |
Adjective | Có khả năng nghe tốt | She has sound hearing. |
Adjective (Ít dùng) | Đáng tin cậy, vững chắc | A sound idea. |
Lời khuyên:
Để nắm vững cách sử dụng từ "sound", bạn cần luyện tập đọc và nghe tiếng Anh. Hãy chú ý cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "sound" hay cho bạn thêm ví dụ nữa không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()