
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
noise nghĩa là tiếng ồn, sự huyên náo. Học cách phát âm, sử dụng từ noise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiếng ồn, sự huyên náo
Từ "noise" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của việc phát âm từ "noise" không? Ví dụ như:
Từ "noise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Các dạng khác của từ "noise":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "noise" trong một tình huống nào đó không?
The experiment was affected by ______, so the results were inconclusive.
A. silence
B. noise (đúng)
C. clarity
D. sound (đúng)
Which of these are sources of environmental pollution?
A. Air pollution
B. Noise (đúng)
C. Light pollution
D. Water pollution
The manager asked employees to reduce ______ during meetings.
A. distractions (đúng)
B. noise (đúng)
C. efficiency
D. reports
The machine malfunctioned due to excessive ______.
A. vibration (đúng)
B. noise (đúng)
C. temperature
D. pressure
Her speech was clear, free from any ______ or interruptions.
A. errors (đúng)
B. arguments
C. noise
D. pauses (đúng)
Original: The loud sounds from the street disturbed my concentration.
Rewrite: The street __________ disrupted my focus.
Original: Background disturbances can lower productivity in open offices.
Rewrite: Background __________ may reduce efficiency in open workspaces.
Original: The neighbors complained about the loud music.
Rewrite: The neighbors protested against the excessive __________. (Không dùng "noise")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Lưu ý: Đáp án bài 3 câu 3 phải từ khác "noise", ví dụ "volume" hoặc "loudness")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()