noise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

noise nghĩa là tiếng ồn, sự huyên náo. Học cách phát âm, sử dụng từ noise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ noise

noisenoun

tiếng ồn, sự huyên náo

/nɔɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ noise

Từ "noise" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm Mỹ (American English):

  • /nɔɪz/ (giống như "noi" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và có âm "z" cuối)
    • n: nghe như chữ "n" trong "no"
    • oi: nghe như chữ "oi" trong "oil"
    • z: nghe như chữ "z" trong "zoo"

2. Phát âm Anh (British English):

  • /nɔɪz/ (giống như phát âm Mỹ)
  • Hoặc, ít phổ biến hơn: /naɪz/ (giống như "nay" trong tiếng Việt, nhưng có âm "z" cuối)
    • n: nghe như chữ "n" trong "no"
    • ai: nghe như chữ "ai" trong "ais"
    • z: nghe như chữ "z" trong "zoo"

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "noise" của người bản xứ.
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần và ghi âm lại để so sánh với phát âm chuẩn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của việc phát âm từ "noise" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa phát âm Mỹ và Anh chi tiết hơn?
  • Cách luyện tập phát âm đúng?

Cách sử dụng và ví dụ với từ noise trong tiếng Anh

Từ "noise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Tiếng ồn (Sound)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "noise". Nó chỉ những âm thanh không mong muốn, khó nghe, hoặc làm gián đoạn sự yên tĩnh.
  • Ví dụ:
    • "The construction site was full of noise." (Địa điểm xây dựng đầy tiếng ồn.)
    • "Turn down the noise from the TV." (Tắt tiếng ồn từ TV đi.)
    • "I need some peace and quiet – free from noise." (Tôi cần sự yên tĩnh - không có tiếng ồn.)

2. Nhiễu (Interference)

  • Định nghĩa: Trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, "noise" có thể chỉ nhiễu, các yếu tố gây ra sự gián đoạn hoặc sai sót trong tín hiệu.
  • Ví dụ:
    • "Radio noise can interfere with satellite signals." (Nhiễu sóng radio có thể gây nhiễu tín hiệu vệ tinh.)
    • "The computer is experiencing a lot of data noise." (Máy tính đang gặp nhiều nhiễu dữ liệu.)

3. Thông tin gây xao nhãng (Distraction)

  • Định nghĩa: "Noise" cũng có thể dùng để chỉ những thông tin không liên quan, gây xao nhãng hoặc phân tán sự tập trung.
  • Ví dụ:
    • "Too much irrelevant information is a form of noise." (Quá nhiều thông tin không liên quan là một loại tiếng ồn.)
    • "Let's filter out the noise and focus on the key points." (Hãy loại bỏ những thông tin gây xao nhãng và tập trung vào những điểm chính.)

4. (Ít dùng hơn) Sự ồn ào, náo nhiệt (Busyness)

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "noise" có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự ồn ào, náo nhiệt, đông đúc. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "The city was a constant noise of activity." (Thành phố là một tiếng ồn liên tục của hoạt động.)

Các dạng khác của từ "noise":

  • Noisy: Tính từ, có nghĩa là ồn ào.
    • "A noisy crowd." (Một đám đông ồn ào.)
  • Noisily: Danh từ, cách diễn đạt ồn ào.
    • "He shouted noisily." (Anh ta hét ồn ào.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "noise" thường được xác định bởi ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến những từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "sound", "disturbance", "interference", "clutter", "jumble" để thay thế "noise" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "noise" trong một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ noise

a big noise/shot/name
an important person
    make a noise (about something)
    (informal)to complain loudly
    • I will continue to make as much noise as I can to support the scheme.
    make noises (about something)
    to talk in an indirect way about something that you think you might do
    • The company has been making noises about closing several factories.
    to complain about something
      make soothing, encouraging, reassuring, etc. noises
      to make remarks of the kind mentioned, even when that is not what you really think
      • He made all the right noises at the meeting yesterday (= said what people wanted to hear).

      Luyện tập với từ vựng noise

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The constant __________ from the construction site made it hard to focus on my work.
      2. She complained about the __________ of traffic outside her window every morning.
      3. The __________ of the audience’s applause echoed through the concert hall. (Đáp án không phải "noise")
      4. His explanation added unnecessary __________ to an already complex discussion. (Đáp án không phải "noise")

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The experiment was affected by ______, so the results were inconclusive.
        A. silence
        B. noise (đúng)
        C. clarity
        D. sound (đúng)

      2. Which of these are sources of environmental pollution?
        A. Air pollution
        B. Noise (đúng)
        C. Light pollution
        D. Water pollution

      3. The manager asked employees to reduce ______ during meetings.
        A. distractions (đúng)
        B. noise (đúng)
        C. efficiency
        D. reports

      4. The machine malfunctioned due to excessive ______.
        A. vibration (đúng)
        B. noise (đúng)
        C. temperature
        D. pressure

      5. Her speech was clear, free from any ______ or interruptions.
        A. errors (đúng)
        B. arguments
        C. noise
        D. pauses (đúng)


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The loud sounds from the street disturbed my concentration.
        Rewrite: The street __________ disrupted my focus.

      2. Original: Background disturbances can lower productivity in open offices.
        Rewrite: Background __________ may reduce efficiency in open workspaces.

      3. Original: The neighbors complained about the loud music.
        Rewrite: The neighbors protested against the excessive __________. (Không dùng "noise")


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. noise
      2. noise
      3. sound (hoặc "clapping")
      4. confusion (hoặc "complexity")

      Bài 2:

      1. B (noise), D (sound)
      2. B (noise)
      3. A (distractions), B (noise)
      4. A (vibration), B (noise)
      5. A (errors), D (pauses)

      Bài 3:

      1. The street noise disrupted my focus.
      2. Background noise may reduce efficiency in open workspaces.
      3. The neighbors protested against the excessive volume.

      (Lưu ý: Đáp án bài 3 câu 3 phải từ khác "noise", ví dụ "volume" hoặc "loudness")


      Bình luận ()