racket là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

racket nghĩa là vợt. Học cách phát âm, sử dụng từ racket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ racket

racketnoun

vợt

/ˈrækɪt//ˈrækɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ racket

Từ "racket" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy theo nghĩa của từ:

1. Racket (noun): (n) tiếng ồn, xáo trộn, trò tiêu khiển (thường là vui nhộn, đôi khi gây rối)

  • Phát âm: /ˈrækɪt/
  • Phần gạch đầu dòng:
    • R phát âm giống như tiếng "r" trong "red" (rơi vào cuối từ).
    • A phát âm ngắn, như tiếng "a" trong "cat".
    • C phát âm giống như "k" trong "kite".
    • I phát âm ngắn, như tiếng "i" trong "sit".
    • T phát âm giống như "t" trong "top".
  • Ví dụ: "There was a loud racket coming from the party." (Có tiếng ồn lớn phát ra từ bữa tiệc.)

2. Racket (verb): (v) xáo trộn, gây rối, bận rộn

  • Phát âm: /ˈrækɪt/ (giống như phát âm cho noun)
  • Ví dụ: "He is racketting around all day." (Anh ấy cứ bận rộn cả ngày.)

Mẹo nhỏ: Để luyện phát âm, bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ racket trong tiếng Anh

Từ "racket" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tiếng ồn hỗn độn, xàm xí (Noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "racket". Nó dùng để mô tả một âm thanh hỗn loạn, ồn ào, làm người ta khó chịu.
  • Ví dụ:
    • "There was a terrible racket coming from the upstairs apartment." (Có một tiếng ồn hỗn độn phát ra từ căn hộ trên tầng.)
    • "The children made a racket while playing in the backyard." (Trẻ con gây ra tiệc tùng khi chơi ở sân sau.)
    • "Turn down the racket!" (Tắt cái tiếng ồn hỗn độn đó đi!)

2. Cây đánh tennis (Noun):

  • Định nghĩa: "Racket" còn là một dụng cụ chơi tennis, gồm nhiều dây đánh trên một khung gỗ hoặc nhựa.
  • Ví dụ:
    • "He bought a new racket for the tournament." (Anh ấy mua một cây đánh tennis mới cho giải đấu.)
    • "She's a skilled player with a powerful racket." (Cô ấy là một người chơi giỏi với một cây đánh tennis mạnh mẽ.)

3. Sự hỗn loạn, xáo trộn, hỗn độn (Noun):

  • Định nghĩa: Trong một cái nghĩa rộng hơn, "racket" có thể dùng để miêu tả một tình huống hỗn loạn, xáo trộn, hoặc bừa bộn.
  • Ví dụ:
    • "The party turned into a complete racket." (Buổi tiệc trở thành một sự hỗn loạn hoàn toàn.)
    • "The organizers were struggling to control the racket." (Những người tổ chức đang cố gắng kiểm soát sự hỗn loạn.)

4. (Động từ - ít dùng) Gây tiếng ồn (Verb):

  • Định nghĩa: "Racket" cũng có thể là một động từ, nghĩa là gây ra tiếng ồn lớn, xàm xí. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với nghĩa danh từ.
  • Ví dụ:
    • "The teenagers were racketing around the neighborhood." (Những học sinh trung học đang gây ồn ào trong khu phố.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Tiếng ồn Noun Âm thanh hỗn loạn, ồn ào "There was a racket in the kitchen."
Đánh tennis Noun Dụng cụ chơi tennis "He uses a graphite racket."
Hỗn loạn Noun Sự xáo trộn, bừa bộn "The office was a complete racket."
Gây ồn Verb Gây ra tiếng ồn lớn "Don't racket around!"

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "racket" không?


Bình luận ()