
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
racket nghĩa là vợt. Học cách phát âm, sử dụng từ racket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vợt
Từ "racket" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy theo nghĩa của từ:
Mẹo nhỏ: Để luyện phát âm, bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "racket" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tiếng ồn | Noun | Âm thanh hỗn loạn, ồn ào | "There was a racket in the kitchen." |
Đánh tennis | Noun | Dụng cụ chơi tennis | "He uses a graphite racket." |
Hỗn loạn | Noun | Sự xáo trộn, bừa bộn | "The office was a complete racket." |
Gây ồn | Verb | Gây ra tiếng ồn lớn | "Don't racket around!" |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "racket" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()