brouhaha là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brouhaha nghĩa là Brouhaha. Học cách phát âm, sử dụng từ brouhaha qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brouhaha

brouhahanoun

Brouhaha

/ˈbruːhɑːhɑː//ˈbruːhɑːhɑː/

Việc phát âm từ "brouhaha" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút vì nó chứa một số âm không có trong tiếng Việt. Dưới đây là cách phát âm chi tiết, chia thành các phần để dễ hiểu:

1. Nguyên âm:

  • brou: Phát âm giống như "brow" (nhưng ngắn hơn và không có thanh giọng) - gần giống broo
  • ha: Phát âm như "ha" trong "ha-ha" - ha

2. Nguyên âm đôi (diphthong):

  • ou: Đây là một nguyên âm đôi lưng (back vowel) và có thể hơi khó. Bạn cần kết hợp việc phát âm của "o" và "u" để tạo ra âm thanh "ou" như trong "house" nhưng ngắn hơn và hơi "hụt" một chút. Hãy tưởng tượng bạn nói "ow" sau đó cắt ngắn nó lại.

3. Nghe và luyện tập:

  • Cách 1 (Sử dụng tài liệu trực tuyến):
  • Cách 2 (Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh):
    • Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak có thể giúp bạn luyện tập phát âm bằng cách nghe và lặp lại.

Tổng hợp phát âm:

~/ˈbroʊ.hə.ˌhɑː/

Mẹo:

  • Tập trung vào việc kết hợp các nguyên âm một cách mượt mà.
  • Luyện tập nhiều lần để làm quen với âm thanh của từ này.

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brouhaha trong tiếng Anh

Từ "brouhaha" trong tiếng Anh là một từ lóng, thường được sử dụng để mô tả một sự ồn ào, náo nhiệt, hoặc hỗn loạn một cách vui vẻ, thường là một sự hỗn loạn nhỏ, không nghiêm trọng. Nó mang sắc thái hài hước và nhấn mạnh vào sự náo nhiệt và ồn ào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "brouhaha" và một số ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Một sự ồn ào, náo nhiệt, hoặc hỗn loạn vui vẻ: Nó diễn tả một tình huống làm mọi người xao nhãng, hào hứng, và có thể hơi mất trật tự, nhưng không nghiêm trọng hoặc đáng lo ngại.
  • Một sự đông đúc, náo nhiệt (thường là một cách nói cường điệu): Đôi khi, nó có thể mô tả một đám đông, một buổi lễ, hoặc một sự kiện nào đó rất đông nghịêt.

2. Cách sử dụng:

  • Dùng để diễn tả một tình huống liên quan đến sự ồn ào, náo nhiệt:
    • "There was a brouhaha outside the store as the band arrived." (Có một sự náo nhiệt bên ngoài cửa hàng khi ban nhạc đến.)
    • "The children caused a brouhaha as they played in the park." (Những đứa trẻ gây ra một sự ồn ào khi chúng chơi ở công viên.)
  • Đôi khi dùng để mô tả một cuộc tranh cãi nhỏ, vui vẻ:
    • "There was a bit of a brouhaha about who got to use the last croissant." (Có một cuộc tranh luận nhỏ về ai được dùng cái bánh croissant cuối cùng.)
  • Thường được sử dụng với sắc thái hài hước: Nó tạo cảm giác như đang kể một câu chuyện về một sự kiện nhỏ, vui vẻ và náo nhiệt.

3. Ví dụ khác:

  • "The wedding reception was filled with a delightful brouhaha." (Tiệc cưới tràn ngập một sự náo nhiệt vui vẻ.)
  • "The reporters created a brouhaha by constantly asking questions." (Những phóng viên gây ra một sự ồn ào bằng cách liên tục đặt câu hỏi.)
  • "A small brouhaha erupted when someone spilled a drink." (Một sự ồn ào nhỏ bùng lên khi ai đó làm đổ đồ uống.)

4. Lưu ý:

  • Từ lóng: "Brouhaha" là một từ lóng, thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng.
  • Không phổ biến: So với các từ như "commotion," "uproar," hoặc "fuss," "brouhaha" không được sử dụng phổ biến.

Tóm lại, "brouhaha" là một cách thú vị để mô tả một sự ồn ào, náo nhiệt, vui vẻ, nhưng hãy sử dụng nó một cách cẩn thận để phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc diễn giải về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()