stir là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stir nghĩa là khuấy, đảo. Học cách phát âm, sử dụng từ stir qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stir

stirverb

khuấy, đảo

/stəː/
Định nghĩa & cách phát âm từ stir

Từ "stir" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stir (nhấn vào âm tiết đầu - "stir"): Đây là cách phát âm phổ biến nhất, dùng để chỉ hành động khuấy trộn, xáo trộn.

  • Phát âm: /ˈstɜːr/ (bắt đầu bằng âm "st" giống "star")
  • Nguyên âm: /ˈstɜːr/ - /ˈst/ được nhấn mạnh, âm "ɜː" (ư) là âm nguyên âm kéo dài, nghe giống như "ư" trong tiếng Việt nhưng dài hơn.
  • Phụ âm cuối: /r/ - âm r nghe hơi hơi vang.

2. Stir (nhấn vào âm tiết cuối - "stir"): Cách phát âm này ít phổ biến hơn, dùng để chỉ một trạng thái hỗn loạn, hỗn độn.

  • Phát âm: /stɪr/
  • Nguyên âm: /stɪr/ - /stɪ/ được nhấn mạnh, âm "ɪ" là âm i ngắn.
  • Phụ âm cuối: /r/ - âm r nghe hơi hơi vang.

Lời khuyên để nghe và luyện tập:

  • Tìm kiếm trên YouTube các đoạn phát âm từ "stir" để nghe chính xác: https://m.youtube.com/watch?v=gXWQIK3pWew
  • Luyện tập theo người bản xứ, chú ý đến cách nhấn nhá và âm điệu.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và làm quen với cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stir trong tiếng Anh

Từ "stir" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc trộn hoặc khuấy. Dưới đây là cách sử dụng và các nghĩa khác nhau của "stir":

1. Dạng động từ (Verb): Khuấy, trộn

  • Định nghĩa: Việc trộn hoặc khuấy một chất lỏng, bột hoặc nguyên liệu để hòa trộn chúng, làm cho chúng đồng nhất.
  • Ví dụ:
    • "Stir the ingredients together until smooth." (Khuấy các nguyên liệu lại với nhau cho đến khi nhuyễn.)
    • "Stir the coffee with sugar." (Khuấy cà phê với đường.)
    • "He stirred the soup over low heat." (Anh ấy khuấy món súp trên lửa nhỏ.)

2. Dạng danh từ (Noun): Sự khuấy động, sự trộn lẫn

  • Định nghĩa: Sự pha trộn hoặc trộn lẫn của các thứ. Chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng, thường là của chất lỏng.
  • Ví dụ:
    • "A gentle stir of the sauce." (Một sự khuấy nhẹ của nước sốt.)
    • "The motor stirred up a bit of dust." (Động cơ làm tung lên một ít bụi.)
    • "He made a stir with his bold remarks." (Anh ấy gây ra sự xôn xao với những nhận xét táo bạo của mình.)

3. Dạng tính từ (Adjective): Khuấy động, hỗn tạp

  • Định nghĩa: Mô tả một thứ gì đó có nhiều thành phần khác nhau, thường là hỗn hợp hoặc không đồng nhất.
  • Ví dụ:
    • "A stir-fry is a dish of vegetables and meat cooked quickly in a wok." (Món xào stir-fry là một món ăn gồm rau và thịt được nấu nhanh chóng trong chảo.)
    • "The stir-up is a Christmas pudding made with fruit, spices, and breadcrumbs." (Stir-up là món bánh pudding Giáng sinh được làm với trái cây, gia vị và vụn bánh mì.)

Các cụm từ thường dùng với "stir":

  • Stir up: Kích động, làm nổi dậy.
    • "Don't stir up trouble." (Đừng gây sự xích mích.)
  • Give something a good stir: Khuấy mạnh.
    • "Give the sauce a good stir before serving." (Khuấy nước sốt mạnh trước khi ăn.)

Tóm lại:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Động từ (Verb) Khuấy, trộn Stir the soup.
Danh từ (Noun) Sự khuấy động, sự trộn lẫn A gentle stir.
Tính từ (Adjective) Khuấy động, hỗn tạp Stir-fry

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stir" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ stir

stir the blood
to make somebody excited
  • The atmosphere in a theatre never failed to stir her blood.
stir your stumps
(old-fashioned, British English, informal)to begin to move; to hurry

    Luyện tập với từ vựng stir

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The politician’s speech ______ strong emotions among the audience, leading to protests.
    2. She gently ______ the soup to prevent it from sticking to the pot.
    3. The teacher tried to ______ interest in the topic by showing a video.
    4. He accidentally ______ the stack of papers, making them scatter on the floor.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The controversy continued to ______ public debate long after the event.
      a) stir b) mix c) shake d) settle
    2. To make the dough smooth, you should ______ it for at least 5 minutes.
      a) stir b) beat c) knead d) whisk
    3. The detective’s findings ______ suspicion about the suspect’s alibi.
      a) raised b) stirred c) provoked d) caused
    4. The documentary aims to ______ awareness about climate change.
      a) increase b) stir c) spread d) arouse
    5. She _______ the ingredients until they were fully combined.
      a) stirred b) mixed c) shook d) tossed

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: His actions caused a lot of anger among the team.
      Rewrite: __________________________________________________.
    2. Original: The artist mixed the paints carefully on her palette.
      Rewrite: __________________________________________________.
    3. Original: The news provoked strong reactions from the community.
      Rewrite: __________________________________________________.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. stirred
    2. stirred
    3. arouse (nhiễu)
    4. knocked (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) stir
    2. c) knead (nhiễu)
    3. b) stirred
    4. d) arouse (nhiễu)
    5. a) stirred

    Bài 3:

    1. His actions stirred a lot of anger among the team.
    2. The artist stirred the paints carefully on her palette.
    3. The news triggered strong reactions from the community. (Thay thế bằng từ khác)

    Bình luận ()