disturb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disturb nghĩa là làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy. Học cách phát âm, sử dụng từ disturb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disturb

disturbverb

làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

/dɪˈstəːb/
Định nghĩa & cách phát âm từ disturb

Từ "disturb" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dɪˈstɜːrb

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Chia nhỏ hơn:

  • Dɪ: Phát âm như âm "di" trong "đi"
  • ˈstɜːrb:
    • st phát âm như "st" trong "stop"
    • ɜː: Nguyên âm dài, giống như âm "a" trong "car" nhưng kéo dài hơn.
    • b: Phát âm như âm "b" thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disturb trong tiếng Anh

Từ "disturb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Làm phiền (verb):

  • Ý nghĩa: Gây rối, làm gián đoạn sự yên tĩnh, sự thoải mái, hoặc công việc của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "Please don't disturb me while I'm working." (Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.)
    • "The noisy children disturbed the peace and quiet." (Những đứa trẻ ồn ào đã làm phiền sự yên tĩnh.)
    • "I tried to sleep, but I was disturbed by the traffic noise." (Tôi đã cố gắng ngủ, nhưng bị làm phiền bởi tiếng ồn giao thông.)
  • Dạng khác: disturbing (adj. - làm phiền, gây khó chịu) - "The news was disturbing." (Tin tức khiến tôi buồn lòng.)

2. Xáo trộn, làm bẩn (verb):

  • Ý nghĩa: Gây rối, làm xáo trộn hoặc bẩn một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Don't disturb the contents of the box." (Đừng xáo trộn các vật dụng trong hộp.)
    • "The dog disturbed my flowers." (Con chó đã làm bẩn hoa của tôi.)
    • "He disturbed the dust with his footsteps." (Anh ấy đã làm tung bụi bằng những bước chân của mình.)

3. Gây đau khổ, làm tổn thương (verb - thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc):

  • Ý nghĩa: Gây ra những cảm xúc tiêu cực như đau buồn, lo lắng, hoặc sợ hãi.
  • Ví dụ:
    • "The memories disturbed him deeply." (Những ký ức đã khiến anh ta đau khổ sâu sắc.)
    • "The film was disturbing and unsettling." (Phim ảnh gây ám ảnh và khiến người xem khó chịu.)

4. (Passive voice) bị làm phiền:

  • Ý nghĩa: Được làm phiền (thường dùng để nói về việc bị làm phiền trong nhà hoặc khi làm việc).
  • Ví dụ:
    • "I was disturbed by a phone call in the middle of the night." (Tôi bị làm phiền bởi một cuộc gọi điện thoại vào giữa đêm.)

Một số lưu ý thêm:

  • "Disturb" thường dùng để chỉ những hành động gây ra sự gián đoạn hoặc sự bất tiện.
  • "Trouble" và "disturb" đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng "disturb" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc làm phiền.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disturb", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Chúc bạn học tốt!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng disturb

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please don’t ______ me while I’m working on this urgent report.
  2. The loud noise from the construction site ______ my concentration all morning.
  3. She tried to ______ the pages quietly to avoid drawing attention. (gây nhiễu)
  4. The manager warned the team not to ______ the confidential documents on the desk. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The librarian asked students not to ______ others by talking loudly.
    a) disturb
    b) interrupt
    c) annoy
    d) distract (nhiều đáp án đúng)
  2. Which word means to break the continuity of something?
    a) disturb
    b) continue
    c) maintain (bẫy)
    d) ignore
  3. The CEO’s sudden entrance ______ the meeting, forcing a pause.
    a) disturbed
    b) facilitated
    c) enhanced (bẫy)
    d) observed
  4. Avoid ______ the fragile equipment in the lab. (không dùng "disturb")
    a) touching
    b) disturbing
    c) adjusting
    d) contaminating
  5. His apology did little to ______ her anger. (không dùng "disturb")
    a) disturb
    b) alleviate
    c) provoke
    d) intensify

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Stop interrupting me when I’m speaking!"
    → "Stop ______ me when I’m speaking!"
  2. "The phone call disrupted my train of thought."
    → "The phone call ______ my train of thought."
  3. "Moving these files might cause confusion." (không dùng "disturb")
    → "Moving these files might ______ the order."

Đáp án

Bài 1:

  1. disturb
  2. disturbed
  3. flip (đáp án nhiễu)
  4. rearrange (đáp án nhiễu)

Bài 2:

  1. a) disturb / b) interrupt / d) distract
  2. a) disturb
  3. a) disturbed
  4. a) touching / d) contaminating
  5. b) alleviate

Bài 3:

  1. "Stop disturbing me when I’m speaking!"
  2. "The phone call disturbed my train of thought."
  3. "Moving these files might disrupt the order." (thay thế bằng "disrupt")

Bình luận ()