discompose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discompose nghĩa là không có gì khác biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ discompose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discompose

discomposeverb

không có gì khác biệt

/ˌdɪskəmˈpəʊz//ˌdɪskəmˈpəʊz/

Từ "discompose" có cách phát âm như sau:

  • diːsˈkɒmpoʊz

Phát âm chi tiết:

  • diːs (giống như "dees")
  • ˈkɒmpoʊz (pronounced tương tự như "com-poze" trong tiếng Việt, nhưng với âm "o" tròn hơn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discompose trong tiếng Anh

Từ "discompose" trong tiếng Anh là một từ khá hiếm và ít sử dụng, thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc lịch sự. Nó mang nghĩa gốc là gây xáo trộn, làm rối loạn, hoặc gây khó chịu cho sự yên bình, ổn định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "discompose" với các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa gốc: gây xáo trộn, làm rối loạn

  • Example 1: "The loud music began to discompose the peace of the afternoon." (Tiếng nhạc ồn ào bắt đầu gây xáo trộn sự yên bình của buổi chiều.)
  • Example 2: "His constant complaints discomposed the team's concentration." (Những lời phàn nàn liên tục của anh ta làm xáo trộn sự tập trung của đội.)
  • Example 3: "The sudden turn of events discomposed her carefully laid plans." (Biến cố bất ngờ đã làm xáo trộn những kế hoạch cẩn thận của cô.)

2. Nghĩa bóng: gây khó chịu, làm mất tập trung, xúc động

  • Example 4: "His unsettling gaze seemed to discompose her." (Ánh mắt đáng lo ngại của anh ta dường như khiến cô cảm thấy khó chịu.)
  • Example 5: "The unsettling memories discomposed his thoughts." (Những ký ức đáng lo ngại đã rối loạn suy nghĩ của anh ta.)
  • Example 6: "The unexpected news discomposed him, leaving him speechless." (Tin tức bất ngờ khiến anh ta bối rối, khiến anh ta không nói được.)

Lưu ý:

  • Từ "discompose" thường được coi là trang trọng hơn những từ như "disturb," "unsettle," hoặc "disrupt."
  • Nó thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Thay thế:

Nếu bạn không chắc chắn về việc sử dụng "discompose," bạn có thể thay thế bằng những từ phù hợp hơn như:

  • Disturb (xói mòn)
  • Unsettle (gây bối rối)
  • Disrupt (ngăn cản, làm gián đoạn)
  • Trouble (gây phiền toái)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "discompose" trong tiếng Anh!


Bình luận ()