upset là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

upset nghĩa là khó chiu, làm đổ, đánh đổ. Học cách phát âm, sử dụng từ upset qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ upset

upsetverb

khó chiu, làm đổ, đánh đổ

/ˌʌpˈsɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ upset

Từ "upset" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /ʌpˈset/

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ʌp: Âm "up" giống như âm "up" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và hơi nhấn vào âm "u".
  • ˈset: Âm "set" được nhấn mạnh và có âm "set" giống như trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ upset trong tiếng Anh

Từ "upset" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, buồn bã, hoặc làm ai đó tức giận. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "upset" và các ví dụ minh họa:

1. As a verb (dạng động từ):

  • To make someone upset: Làm ai đó buồn lòng, tức giận hoặc khó chịu.

    • “Don't upset her; she's already feeling sensitive.” (Đừng làm cô ấy buồn, cô ấy đang cảm thấy nhạy cảm.)
    • “His rude comment really upset me.” (Bình luận thô lỗ của anh ấy thật sự khiến tôi buồn lòng.)
  • To be upset: Buồn bã, lo lắng, tức giận hoặc khó chịu.

    • “I was upset when I lost my keys.” (Tôi buồn bã khi tôi mất chìa khóa.)
    • “She’s upset about the news.” (Cô ấy đang buồn vì tin tức.)

2. As an adjective (dạng tính từ):

  • Upset: Buồn bã, không vui, hoặc tức giận.
    • “He looked upset.” (Anh ấy trông buồn bã.)
    • “She gave an upset performance.” (Cô ấy đã biểu diễn không tốt/buồn bã.)

3. Các cụm từ liên quan đến "upset":

  • To be upset with someone: Buồn bã, tức giận hoặc không hài lòng với ai đó.

    • “I’m upset with him for breaking my trust.” (Tôi đang tức giận với anh ấy vì đã phá vỡ lòng tin của tôi.)
  • To upset someone’s plans: Làm gián đoạn kế hoạch của ai đó.

    • “The sudden rain upset her plans for a picnic.” (Bão đột ngột đã làm gián đoạn kế hoạch của cô ấy cho buổi picnic.)
  • To upset the balance: Gây ra sự mất cân bằng.

    • “His actions upset the delicate balance of the ecosystem.” (Hành động của anh ấy đã gây ra sự mất cân bằng trong hệ sinh thái.)

Lưu ý:

  • "Upset" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
  • Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là khi nói về xe cộ (ví dụ: "upset stomach"), "upset" có nghĩa là làm say sóng, làm rối loạn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, "bothered" thường là lựa chọn phù hợp hơn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "upset" một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng từ này trong một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng upset

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher was clearly ______ when the students refused to follow instructions.
  2. His careless mistake didn’t just annoy his boss—it completely ______ the project timeline.
  3. She tried not to ______ her parents by sharing her bad grades, but they noticed anyway.
  4. The sudden change in weather ______ our picnic plans, so we had to stay indoors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The customer was ______ because the product arrived damaged.
    a) upset
    b) excited
    c) satisfied
    d) confused

  2. Losing the key documents ______ the entire team. Choose two correct answers.
    a) disrupted
    b) upset
    c) motivated
    d) stabilized

  3. His rude comment left her feeling ______ for the rest of the day.
    a) upset
    b) delighted
    c) indifferent
    d) frustrated

  4. The delayed flight ______ hundreds of travelers, but the airline provided compensation.
    a) upset
    b) pleased
    c) inconvenienced
    d) reassured

  5. She wasn’t ______ by the criticism; instead, she took it as constructive feedback.
    a) upset
    b) inspired
    c) offended
    d) discouraged


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The noise from the construction site made the residents very angry.
    Rewrite: ______

  2. Original: He felt extremely sad when his team lost the championship.
    Rewrite: ______

  3. Original: The manager was displeased with the incomplete report.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. upset
  2. disrupted (nhiễu)
  3. upset
  4. ruined (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) upset
  2. a) disrupted + b) upset
  3. a) upset / d) frustrated (2 đáp án hợp lý, "upset" là chính)
  4. c) inconvenienced (nhiễu)
  5. a) upset / c) offended (2 đáp án hợp lý, "upset" là chính)

Bài 3:

  1. The noise from the construction site upset the residents.
  2. He was upset when his team lost the championship.
  3. The manager was frustrated with the incomplete report. (từ thay thế, không dùng "upset")

Bình luận ()