
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
upset nghĩa là khó chiu, làm đổ, đánh đổ. Học cách phát âm, sử dụng từ upset qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khó chiu, làm đổ, đánh đổ
Từ "upset" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "upset" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, buồn bã, hoặc làm ai đó tức giận. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "upset" và các ví dụ minh họa:
To make someone upset: Làm ai đó buồn lòng, tức giận hoặc khó chịu.
To be upset: Buồn bã, lo lắng, tức giận hoặc khó chịu.
To be upset with someone: Buồn bã, tức giận hoặc không hài lòng với ai đó.
To upset someone’s plans: Làm gián đoạn kế hoạch của ai đó.
To upset the balance: Gây ra sự mất cân bằng.
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "upset" một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng từ này trong một tình huống nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()