
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
annoyed nghĩa là bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy. Học cách phát âm, sử dụng từ annoyed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
Từ "annoyed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "annoyed" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=S-9q1VDRcZI
Chúc bạn học tốt!
Từ "annoyed" trong tiếng Anh có nghĩa là "bực bội", "khó chịu", "bất mãn" hoặc "giận thiểu điều gì đó". Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi bị làm phiền, bị gián đoạn hoặc bị coi là không được tôn trọng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "annoyed" trong các ngữ cảnh khác nhau:
"Annoyed" thường nhẹ hơn "angry" (giận). Nó có thể dùng để diễn tả sự khó chịu nhẹ nhàng, không đến mức tức giận.
Ví dụ khác:
Các từ đồng nghĩa với "annoyed":
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "annoyed"! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
The customer grew _____ after waiting for 45 minutes without an apology.
a) annoyed
b) excited
c) frustrated
d) delighted
Which words describe negative emotions caused by interruptions? (Chọn nhiều đáp án)
a) annoyed
b) relieved
c) irritated
d) inspired
The teacher’s tone sounded ______ when students ignored the instructions.
a) amused
b) annoyed
c) curious
d) indifferent
He was ______ by the slow internet speed, but he didn’t complain.
a) bored
b) annoyed
c) thrilled
d) confused
Which words can replace "angry" in this sentence: "She was ______ by the unfair criticism"?
a) annoyed
b) furious
c) joyful
d) shocked
Original: "The noise from the party next door made him lose his temper."
Rewrite using "annoyed":
→
Original: "Their careless mistakes during the project irritated the manager."
Rewrite using "annoyed":
→
Original: "The delayed flight frustrated all the passengers."
Rewrite without using "annoyed" (use synonym):
→
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()