annoyed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annoyed có nghĩa là bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annoyed

annoyedadjective

bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

/əˈnɔɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ annoyed

Từ "annoyed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈnɔɪd/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈnɔɪd

Phân tích từng phần:

  • an: phát âm như âm "an" trong "and" (âm "a" ngắn)
  • no: phát âm như "no"
  • yed: phát âm như "yed" trong "they" , nhưng kéo dài một chút và âm cuối hơi nhẹ.

Lưu ý:

  • Phần đầu "a" thường được phát âm ngắn và nhẹ nhàng.
  • Phần "yed" là phần khó nhất, cần luyện tập để phát âm đúng.

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "annoyed" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=S-9q1VDRcZI

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annoyed trong tiếng Anh

Từ "annoyed" trong tiếng Anh có nghĩa là "bực bội", "khó chịu", "bất mãn" hoặc "giận thiểu điều gì đó". Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi bị làm phiền, bị gián đoạn hoặc bị coi là không được tôn trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "annoyed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả cảm xúc:

  • I'm annoyed by the constant noise. (Tôi bực bội vì tiếng ồn liên tục.)
  • He looked annoyed when I interrupted him. (Anh ấy có vẻ khó chịu khi tôi ngắt lời anh ấy.)
  • The wait time annoyed me. (Thời gian chờ đợi khiến tôi bực bội.)

2. Mô tả hành vi:

  • She seemed annoyed with my questions. (Cô ấy có vẻ khó chịu với những câu hỏi của tôi.)
  • He annoyed the other customers by talking loudly. (Anh ấy làm khó chịu những khách hàng khác bằng cách nói to.)

3. Sử dụng với các từ nối:

  • I was annoyed that... (Tôi bực bội vì...)
  • It annoyed me that... (Tôi khó chịu khi...)

4. Sử dụng ở mức độ nhẹ:

"Annoyed" thường nhẹ hơn "angry" (giận). Nó có thể dùng để diễn tả sự khó chịu nhẹ nhàng, không đến mức tức giận.

Ví dụ khác:

  • "The traffic annoyed me this morning." (Giao thông khiến tôi bực bội sáng nay.)
  • "He gets annoyed easily." (Anh ấy dễ bị bực bội.)

Các từ đồng nghĩa với "annoyed":

  • Irritated (khó chịu)
  • Frustrated (bực bội)
  • Displeased (không hài lòng)
  • bothered (bị làm phiền)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "annoyed"! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()