agitated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agitated nghĩa là kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ agitated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agitated

agitatedadjective

kích động

/ˈædʒɪteɪtɪd//ˈædʒɪteɪtɪd/

Từ "agitated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˌæɡ.ɪˈteɪ.tɪd/

Chi tiết cách phát âm:

  • a - phát âm như âm "a" trong "cat"
  • g - phát âm như âm "g" trong "go"
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • t - phát âm như âm "t" trong "top"
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm như âm "t" trong "top"
  • ed - phát âm như âm "d" ở cuối từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agitated trong tiếng Anh

Từ "agitated" trong tiếng Anh có nghĩa là bồn chồn, lo lắng, kích động, hoặc bực bội. Nó mô tả trạng thái cảm xúc hoặc hành vi của một người hoặc vật thể khi đang cảm thấy bất an, khó chịu và muốn thay đổi điều gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "agitated" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả trạng thái cảm xúc của con người:

  • Ví dụ: "She was agitated about the upcoming exam." (Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  • Ví dụ: "The child was agitated because he couldn't find his toy." (Trẻ con đó rất bồn chồn vì không tìm thấy đồ chơi của mình.)
  • Ví dụ: "He felt agitated after hearing the bad news." (Anh ấy cảm thấy bực bội sau khi nghe tin xấu.)

2. Mô tả hành vi của con người:

  • Ví dụ: "The crowd began to agitate when the concert started late." (Khán giả bắt đầu bồn chồn khi buổi hòa nhạc bắt đầu muộn.)
  • Ví dụ: "The dog was agitated and kept pacing back and forth." (Con chó đó bồn chồn và liên tục đi lại.)

3. Mô tả một vật thể hoặc tình huống:

  • Ví dụ: "The storm caused agitated waves on the sea." (Bão làm sóng biển trở nên bồn chồn.)
  • Ví dụ: "The situation was agitated by the controversial proposal." (Tình hình trở nên phức tạp bởi đề xuất gây tranh cãi.)

Các từ đồng nghĩa của "agitated" bao gồm:

  • Upset
  • Anxious
  • Restless
  • Nervous
  • Frustrated

Lưu ý: "Agitated" thường được dùng để mô tả một trạng thái tạm thời và năng động.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các nguồn sau:

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "agitated" một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()