turbulent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turbulent nghĩa là hỗn loạn. Học cách phát âm, sử dụng từ turbulent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turbulent

turbulentadjective

hỗn loạn

/ˈtɜːbjələnt//ˈtɜːrbjələnt/

Từ "turbulent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtɜːr.bə.lən(t)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  1. ˈtɜː : nghe giống như "tur" trong "turkey" nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh.
  2. : nghe giống như "bah" (như trong "bad").
  3. lən : nghe giống như "lawn" (như trong "lawn mower").
  4. t : âm cuối, ngắn và nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ turbulent trong tiếng Anh

Từ "turbulent" trong tiếng Anh có nghĩa là xô bồ, hỗn loạn, bất ổn, khó khăn, bão tố. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, môi trường hoặc cảm xúc đầy biến động và khó đoán.

Dưới đây là cách sử dụng từ "turbulent" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả môi trường:

  • Weather (Thời tiết): "The sailors faced a turbulent sea during the storm." (Những thủy thủ phải đối mặt với biển xô bồ trong cơn bão.)
  • Traffic (Giao thông): "The city streets experienced turbulent traffic due to the accident." (Các con đường thành phố gặp tắc nghẽn hỗn loạn do tai nạn.)
  • Air (Không khí): "The aircraft encountered turbulent patches in the sky." (Máy bay gặp phải những đoạn không khí xáo trộn trên bầu trời.)

2. Mô tả tình huống hoặc sự kiện:

  • Political (Chính trị): "The country was facing a turbulent period of political upheaval." (Quốc gia đang trải qua một giai đoạn hỗn loạn chính trị.)
  • Financial (Tài chính): "The stock market has been turbulent lately." (Thị trường chứng khoán gần đây đã rất bất ổn.)
  • Personal (Cá nhân): "Her life had been turbulent ever since her divorce." (Cuộc sống của cô ấy đã xáo trộn kể từ khi ly hôn.)

3. Mô tả cảm xúc:

  • Emotional (Cảm xúc): "He felt turbulent emotions after hearing the news." (Anh ấy cảm thấy những cảm xúc xáo trộn sau khi nghe tin tức.)
  • Mental (Tâm lý): "The student struggled with turbulent thoughts and anxieties." (Nụ học sinh vật lộn với những suy nghĩ và lo lắng hỗn loạn.)

4. Sử dụng như tính từ để mô tả một vật hoặc sự vật:

  • "a turbulent stream" (một dòng sông xáo trộn)
  • "a turbulent discussion" (một cuộc thảo luận hỗn loạn)

Lưu ý:

  • "Turbulent" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một tình huống khó khăn, bất ổn và có thể gây khó khăn hoặc đau khổ.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "chaotic," "stormy," "volatile," "unsettled" để thay thế "turbulent" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "turbulent," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "turbulent weather examples" hoặc "turbulent relationship examples" để có thêm nhiều ví dụ minh họa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng từ "turbulent" trong một câu văn cụ thể?


Bình luận ()