
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wild nghĩa là dại, hoang. Học cách phát âm, sử dụng từ wild qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dại, hoang
Từ "wild" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý: Để chắc chắn, bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ "wild" trên các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "wild" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết các dạng sử dụng:
Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Hoang dã, không thuần hóa | The wild roses in the garden. |
Tính từ | Bốc đồng, không kiềm chế | He's a wild child. |
Danh từ | Động vật hoang dã | A wild tiger. |
Danh từ | Sự hoang dã (văn học, nghệ thuật) | The wildness of the sea. |
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu muốn, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "wild" một cách chính xác nhất. Ví dụ: bạn muốn sử dụng "wild" trong câu nào?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()