wild là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wild nghĩa là dại, hoang. Học cách phát âm, sử dụng từ wild qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wild

wildadjective

dại, hoang

/wʌɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ wild

Từ "wild" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈwɪld/ (Wild như "wide")

  • Phát âm:
    • /w/: Âm "w" như trong "water"
    • /ɪ/: Âm ngắn "i" như trong "bit"
    • /ld/: Âm "ld" như trong "old"
  • Ví dụ:
    • wild animal (con vật hoang dã)
    • wild flower (hoa dại)

2. /waɪld/ (Wild như "tail")

  • Phát âm:
    • /w/: Âm "w" như trong "water"
    • /aɪ/: Âm đôi "ai" như trong "eye"
    • /ld/: Âm "ld" như trong "old"
  • Ví dụ:
    • wild party (buổi tiệc hỗn loạn)
    • wild success (thành công lớn)

Lưu ý: Để chắc chắn, bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ "wild" trên các nguồn sau:

  • Google Translate: Gõ "wild" vào Google Translate và chọn nút "Play" để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C2%83%C2%93%C2%95ld/ – Trang này cho phép bạn nghe phát âm từ nhiều người khác nhau.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce wild" trên YouTube để xem các video hướng dẫn phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wild trong tiếng Anh

Từ "wild" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Tính chất "hoang dã", "không thuần hóa":

  • Ví dụ:
    • "A wild horse galloped across the field." (Một con ngựa hoang chạy cắt ngang cánh đồng.)
    • "The jungle is full of wild animals." (Rừng rậm đầy những con thú hoang.)
    • "He prefers wild berries to cultivated ones." (Anh ấy thích quả mọng hoang dã hơn là quả mọng trồng.)

2. Tính chất "bốc đồng", "không kiềm chế":

  • Ví dụ:
    • "She has a wild imagination." (Cô ấy có trí tưởng tượng bốc đồng.)
    • "He acted in a wild manner during the party." (Anh ấy cư xử một cách bốc đồng trong bữa tiệc.)
    • "Don't be so wild!" (Đừng quá bốc đồng!)

3. Danh từ chỉ động vật hoang dã:

  • Ví dụ:
    • "A wild boar charged at us." (Một con lợn rừng tấn công chúng tôi.)
    • "We saw a family of wild deer." (Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn nai hoang.)

4. Danh từ chỉ sự hoang dã (thường dùng trong văn học, nghệ thuật):

  • Ví dụ:
    • "The wild beauty of the Scottish Highlands." (Vẻ đẹp hoang dã của vùng Highlands Scotland.)
    • “He wrote a wild tale of adventure.” (Anh ta viết một câu chuyện hoang dã về phiêu lưu.)

Tổng kết các dạng sử dụng:

Dạng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Hoang dã, không thuần hóa The wild roses in the garden.
Tính từ Bốc đồng, không kiềm chế He's a wild child.
Danh từ Động vật hoang dã A wild tiger.
Danh từ Sự hoang dã (văn học, nghệ thuật) The wildness of the sea.

Lưu ý:

  • "Wild" thường được dùng để mô tả những thứ không được chăn nuôi hoặc kiểm soát.
  • Trong ngữ cảnh về con người, "wild" có thể mang ý nghĩa là người có tính cách mạnh mẽ, không tuân theo quy tắc.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu muốn, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "wild" một cách chính xác nhất. Ví dụ: bạn muốn sử dụng "wild" trong câu nào?


Bình luận ()