raw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

raw nghĩa là sống, chưa chín, thô, còn nguyên chất. Học cách phát âm, sử dụng từ raw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ raw

rawadjective

sống, chưa chín, thô, còn nguyên chất

/rɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ raw

Từ "raw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ræ/ (nguyên âm là "r" và "a")

  • Cách phát âm này thường được dùng trong các cụm từ như:
    • raw materials (nguyên vật liệu thô)
    • raw deal (sự đối xử bất công)

2. /rou/ (nguyên âm là "r" và "o")

  • Cách phát âm này thường được dùng như một tính từ đơn độc:
    • raw potato (củ khoai tây sống)
    • raw emotion (cảm xúc thô sơ, chưa qua xử lý)

Lời khuyên:

  • Nghe các người bản xứ phát âm từ "raw" trong các ngữ cảnh khác nhau để có thể phân biệt và học theo.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với cụm từ "how to pronounce raw" để nghe thêm nhiều cách phát âm khác nhau.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ raw trong tiếng Anh

Từ "raw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. (Tính từ) Chưa qua chế biến, thô sơ:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "raw" - nghĩa là chưa được xử lý, chưng cất, hoặc chế biến để trở nên hoàn chỉnh.
  • Ví dụ:
    • "Raw meat" (thịt thô) - thịt chưa nấu chín.
    • "Raw materials" (nguyên vật liệu thô) - các vật liệu chưa qua xử lý.
    • "Raw data" (dữ liệu thô) - dữ liệu chưa được phân tích hoặc xử lý.
    • "A raw emotion" (cảm xúc thô) - cảm xúc nguyên sơ, chưa được bọc bọc.
    • "Raw talent" (khả năng thô) - tài năng chưa được rèn luyện.

2. (Tính từ) Thẳng thắn, chân thật, không giả tạo:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "raw" có thể chỉ sự chân thành, thẳng thắn, không hề che đậy hoặc giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "He gave a raw account of his experience" (anh ta kể lại kinh nghiệm của mình một cách chân thật, thô thiển).
    • "Her painting has a raw quality" (bức vẽ của cô ấy mang vẻ thô sơ, chân thật).

3. (Tính từ) (Âm nhạc) Chưa biên tập:

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực âm nhạc, "raw" thường dùng để chỉ một bản thu âm chưa được chỉnh sửa, biên tập, giữ lại tất cả những gì đã được ghi lại.
  • Ví dụ:
    • "We're releasing a raw version of the song" (Chúng tôi sẽ phát hành phiên bản thô của bài hát).

4. (Tính từ) (Mỹ, đường phố) Thô lỗ, không lịch sự:

  • Định nghĩa: (Chỉ các hành vi, lời nói) trong văn hóa Mỹ (đặc biệt là trong văn hóa đường phố), "raw" có thể mô tả hành vi hoặc lời nói thô lỗ, không lịch sự, không ngại ngùng. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: “He spoke raw about his frustrations.” (Anh ta nói những điều thô lỗ về sự thất vọng của mình).

Lưu ý khi sử dụng:

  • "Raw" thường dùng để nhấn mạnh sự đơn giản, nguyên sơ, thiếu sự xử lý hoặc che đậy.
  • Trong ngữ cảnh cảm xúc, nó thường gợi lên cảm giác chân thật, mãnh liệt, đôi khi là một chút đau thương hoặc khó khăn.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng "raw" trong ngữ cảnh đó không?

Thành ngữ của từ raw

a raw deal
the fact of somebody being treated unfairly
  • Older workers often get a raw deal.

Luyện tập với từ vựng raw

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The chef insisted on using only __________ ingredients for the sushi to preserve their natural flavor.
  2. She was shocked when she saw the __________ data, full of errors and inconsistencies.
  3. The artist preferred to work with __________ clay because it was easier to mold.
  4. After the storm, the fishermen couldn’t sell their catch because it was no longer __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary exposed the __________ reality of life in the mining town.
    a) raw
    b) uncooked
    c) harsh
    d) fresh

  2. Which words can describe unprocessed food? (Chọn 2 đáp án)
    a) ripe
    b) raw
    c) organic
    d) refined

  3. The journalist’s __________ emotion during the interview surprised everyone.
    a) hidden
    b) raw
    c) polished
    d) controlled

  4. The factory was shut down for dumping __________ materials into the river.
    a) toxic
    b) raw
    c) purified
    d) artificial

  5. His argument was too __________, lacking supporting evidence.
    a) structured
    b) raw
    c) detailed
    d) incomplete


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The film shows the unedited truth of war.
    Rewrite: __________

  2. Original: She was overwhelmed by his unfiltered honesty.
    Rewrite: __________

  3. Original: The report included unanalyzed statistics.
    Rewrite: (Không dùng "raw") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. raw
  2. raw
  3. wet (nhiễu: "wet clay" thay vì "raw clay")
  4. fresh (nhiễu: ám chỉ cá không còn tươi, không phải "raw")

Bài 2:

  1. a) raw, c) harsh (cả hai hợp ngữ cảnh)
  2. b) raw, c) organic
  3. b) raw
  4. a) toxic (nhiễu: "raw materials" không phù hợp ngữ cảnh ô nhiễm)
  5. d) incomplete (nhiễu: ý thiếu sót, không phải "raw")

Bài 3:

  1. Rewrite: The film shows the raw truth of war.
  2. Rewrite: She was overwhelmed by his raw honesty.
  3. Rewrite: The report included unprocessed statistics. (Thay "raw" bằng "unprocessed")

Bình luận ()