crude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crude nghĩa là thô. Học cách phát âm, sử dụng từ crude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crude

crudeadjective

thô

/kruːd//kruːd/

Từ "crude" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (theo Cambridge Dictionary):

  • /krʊd/ - (gần giống như "cruud")
    • kr: Phát âm như "kr" trong tiếng Việt (như chữ "kr" trong "kẹo")
    • u: Phát âm như "u" trong "ủ"
    • d: Phát âm như "d" trong "dưa"

2. Phát âm phổ biến ở Mỹ (thường là cách được sử dụng nhiều hơn):

  • /druːd/ - (gần giống như "drood")
    • dru: Phát âm như "dru" trong "dưa" (nhưng kéo dài hơn một chút)
    • d: Phát âm như "d" trong "dưa"

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crude trong tiếng Anh

Từ "crude" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Ngheo nghèo, sơ sài, thô thiển:

  • Noun: (đếm được) (xì tin) - crude oil, crude materials (xì tin, nguyên liệu thô)
  • Adjective: (không đếm được) - dùng để mô tả thứ gì đó thô sơ, sơ sài, thiếu tinh tế, hoặc không được hoàn thiện.
    • Ví dụ:
      • "He has a crude sense of humor." (Anh ấy có một cảm xúc hài hước thô sơ.)
      • "The painting is too crude for my taste." (Bức tranh quá thô thiển so với gu của tôi.)
      • "Their living conditions were crude and basic." (Điều kiện sống của họ thô sơ và cơ bản.)
      • "Don't be so crude!" (Đừng thô lỗ như vậy!)

2. Thô lỗ, vô lễ, thiếu tế nhị:

  • Adjective: (hiếm dùng hơn nghĩa thứ nhất) - dùng để mô tả hành vi, lời nói thô lỗ, không lịch sự, thiếu tôn trọng.
    • Ví dụ:
      • "His remarks were crude and insensitive." (Những lời nói của anh ấy thô lỗ và thiếu tế nhị.) (Thường dùng với "insensitive")

3. (Về kỹ thuật, chế biến) Ngau ngốc, không tinh xảo:

  • Adjective: (ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành, để chỉ phương pháp làm gì đó không tinh tế, thô bạo.
    • Ví dụ:
      • "They used crude methods for smelting metal." (Họ sử dụng các phương pháp thô sơ để đúc kim loại.)

Lưu ý:

  • Cẩn thận với sự hiểu lầm: Trong tiếng Việt, "crude" đôi khi có nghĩa là "tàn nhẫn" hoặc "man rợ". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "crude" thường chỉ sự thô sơ, sơ sài hoặc thô lỗ (không liên quan đến sự tàn ác).
  • Cách thay thế:
    • Đối với nghĩa "ngheo nghèo, sơ sài": simple, basic, rough, unsophisticated.
    • Đối với nghĩa "thô lỗ": rude, impolite, offensive.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang sử dụng từ "crude" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn hiểu ý nghĩa cụ thể nào của từ này không?

Bình luận ()