vulgar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vulgar nghĩa là thô tục. Học cách phát âm, sử dụng từ vulgar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vulgar

vulgaradjective

thô tục

/ˈvʌlɡə(r)//ˈvʌlɡər/

Từ "vulgar" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vəl-gər

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • vəl: Phát âm giống như "vul" trong "vulcan" (đỉnh núi lửa) + "l" (như trong "hello")
  • gər: Phát âm giống như "gur" (như trong tên "Gurgaon") + "r" (như trong "run"). Âm "r" ở đây được phát ra gần như tiếng lướt lưỡi cuối.

Bạn có thể tìm thêm audio pronunciation trên các trang web như:

Hãy tập luyện phát âm theo cách này nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vulgar trong tiếng Anh

Từ "vulgar" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, và ý nghĩa của nó khá phức tạp. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Trivial, commonplace, lacking sophistication: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "vulgar." Nó mô tả một điều gì đó không tinh tế, không cao thượng, không mang tính nghệ thuật, và thường được coi là bình thường hoặc phổ biến đến mức nhàm chán.
    • Ví dụ: “He made a vulgar joke.” (Anh ta nói một câu đùa ngớ ngẩn/bình thường.)
    • Ví dụ: “The movie was filled with vulgar humor.” (Bộ phim chứa đựng những trò đùa tầm thường/bình thường.)

2. Ở mức độ nghiêm trọng hơn (khi mang tính xúc phạm):

  • Crude, offensive, lacking good taste: "Vulgar" cũng có thể được sử dụng để miêu tả một điều gì đó thô tục, gây phản cảm, hoặc thiếu sự tinh tế trong cách thể hiện. Nó có thể liên quan đến ngôn ngữ, hành vi, hoặc thậm chí là nghệ thuật.
    • Ví dụ: “His behavior was considered vulgar by the other guests.” (Hành vi của anh ta bị coi là thô tục/gây phản cảm bởi những khách khác.)
    • Ví dụ: “The artist's work was criticized for its vulgar imagery.” (Những tác phẩm nghệ thuật của họa sĩ bị chỉ trích vì hình ảnh thô tục/gây phản cảm.)

3. Trong ngữ cảnh về ngoại hình (ít phổ biến hơn):

  • Unattractive, lacking elegance: Đôi khi, "vulgar" có thể được sử dụng để mô tả một phong cách ăn mặc hoặc ngoại hình không tinh tế, không đẹp mắt. Tuy nhiên, cách sử dụng này có thể gây khó chịu vì nó đánh giá ngoại hình của người khác.
    • Ví dụ: "She wore a vulgar dress to the party." (Cô mặc một chiếc váy thô tục/không đẹp mắt đến bữa tiệc.)

Lưu ý quan trọng:

  • Tính chủ quan: "Vulgar" là một từ mang tính chủ quan. Điều gì được coi là "vulgar" có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, thời đại, và hoàn cảnh.
  • Cẩn trọng khi sử dụng: Do có khả năng gây cấn, bạn nên sử dụng từ "vulgar" một cách cẩn trọng và chỉ khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh sự thiếu tinh tế hoặc thô tục.

Tóm lại:

Ý nghĩa Ví dụ
Bình thường A vulgar song on the radio.
Gây phản cảm His comments were seen as vulgar.
Phong cách She wore a really vulgar outfit.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trên Google hoặc từ điển để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như sự khác biệt giữa "vulgar" và các từ đồng nghĩa như "crude," "boorish," hoặc "garish"?

Thành ngữ của từ vulgar

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()