base là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

base nghĩa là cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ base qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ base

basenoun

cơ sở, cơ bản, nền móng, đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

/beɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ base

Từ "base" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /beɪs/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong trường hợp "base" là danh từ, có nghĩa là "nền tảng", "cơ sở". Phát âm nghe như "bay" - "s".

  • Ví dụ: foundation (nền tảng) - /ˈfeɪsəʃən/
    • base (cơ sở) - /ˈbeɪs/

2. /beɪz/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được dùng trong trường hợp "base" là động từ, có nghĩa là "chính thức, tế bào".

  • Ví dụ: to base something on something else (dựa vào cái gì đó) - /beɪz/

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Phát âm /beɪs/:
    • Nguyên âm "a" giống như "a" trong "say".
    • Nguyên âm "e" nghe giống như "ei" (như trong "he").
    • Ngữ âm cuối "-s" phát âm như "s".
  • Phát âm /beɪz/:
    • Nguyên âm "a" giống như "a" trong "say".
    • Nguyên âm "e" nghe giống như "ei" (như trong "he").
    • Ngữ âm cuối "-z" phát âm như "z".

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của từ "base" và luyện tập theo. Ví dụ:

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ base trong tiếng Anh

Từ "base" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nền, cơ sở (literal meaning):

  • Foundation: (ví dụ: The house has a strong base. - Nhà có nền móng vững chắc.) - Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ sự nền tảng, nơi đặt dựa.
  • Ground: (ví dụ: The base of the mountain. - Nền của ngọn núi.)
  • Bottom: (ví dụ: The base of the river. - Phần đáy của dòng sông.)
  • Substrate: (thường dùng trong khoa học, kỹ thuật) - Chất nền, vật liệu nền.

2. Điểm bắt đầu, cơ sở (figurative meaning):

  • Starting point: (ví dụ: The base for our research is the data collected. - Điểm bắt đầu cho nghiên cứu của chúng ta là dữ liệu thu thập được.)
  • Foundation/basis: (ví dụ: His success is based on hard work. - Thành công của anh ấy dựa trên sự chăm chỉ.)
  • Root: (ví dụ: The problem is based on a misunderstanding. - Vấn đề này dựa trên một sự hiểu lầm.)

3. Địa điểm, căn cứ (military/strategic):

  • Military base: (ví dụ: The soldiers were stationed at a military base. - Các binh lính được đồn trú tại một căn cứ quân sự.)
  • Headquarters: (có thể dùng thay thế "base" trong nhiều trường hợp) - Văn phòng chính, trụ sở.

4. Phần dưới cùng, đáy (of something):

  • The base of a cup: (Đáy của một chiếc cốc)
  • The base of a tree: (Đáy của một cây)

5. Trong toán học và khoa học máy tính:

  • Base (of a number system): (ví dụ: Base 10 - hệ thập phân) - Nền tảng của một hệ thống số.

6. Trong thể thao:

  • Baseball base: (Nền bóng chày - một trong các điểm của sân bóng chày)

7. Chủ ngữ trong câu (less common):

  • Base is a useful word. - "Base" là một từ hữu ích. (Ở đây, "base" được sử dụng làm chủ ngữ)

Một số ví dụ cụ thể hơn:

  • "She built her career on a strong base." (Cô ấy xây dựng sự nghiệp trên một nền tảng vững chắc.) – Ở đây "base" là một nền tảng, một cơ sở.
  • "The company's profits are based on its innovative products." (Lợi nhuận của công ty dựa trên các sản phẩm sáng tạo của họ.) – Ở đây "based" có nghĩa là "dựa trên".
  • "The soldiers occupied the base." (Các lính chiếm giữ căn cứ.) – "Base" ở đây là căn cứ quân sự.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "base" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ bạn muốn hỏi.

Thành ngữ của từ base

cover all the bases
to consider and deal with all the things that could happen or could be needed when you are arranging something
  • I am confident this contract covers all the bases.
not get to first base (with something/somebody)
(informal, especially North American English)to fail to make a successful start in a project, relationship, etc.; to fail to get through the first stage
    off base
    (North American English, informal)completely wrong about something
    • If that's what you think, you're way off base.
    touch base (with somebody)
    (informal)to make contact with somebody again

      Luyện tập với từ vựng base

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The company decided to __________ its new headquarters in Singapore due to the strategic location.
      2. Her argument was __________ on solid evidence, making it hard to disagree.
      3. The architect drew inspiration from classical designs but added a modern __________ to the building.
      4. To improve efficiency, we need to __________ our workflow and eliminate redundant steps.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The research team will __________ their findings on the latest clinical trials.
        A. base
        B. establish
        C. found
        D. rely

      2. Which of the following words can replace "base" in this sentence: "The theory is __________ on outdated data"? (Choose all correct answers)
        A. grounded
        B. built
        C. rooted
        D. placed

      3. The military camp serves as a __________ for training new recruits.
        A. hub
        B. core
        C. base
        D. center

      4. The artist used charcoal as the __________ for the sketch before adding colors.
        A. foundation
        B. base
        C. bottom
        D. surface

      5. To __________ a strong team, leaders must prioritize communication and trust.
        A. create
        B. construct
        C. base
        D. develop

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The report relies heavily on government statistics.
        Rewrite: __________

      2. Original: Their strategy is developed from customer feedback.
        Rewrite: __________

      3. Original: The company's success depends on innovative marketing.
        Rewrite: __________


      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. base
      2. based
      3. touch (nhiễu)
      4. streamline (nhiễu)

      Bài tập 2:

      1. A (base)
      2. A, B, C (grounded, built, rooted)
      3. C (base)
      4. A, B (foundation, base)
      5. D (develop)

      Bài tập 3:

      1. The report is largely based on government statistics.
      2. Their strategy is based on customer feedback.
      3. The company's success stems from innovative marketing. (Không dùng "base")

      Bình luận ()