source là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

source nghĩa là nguồn. Học cách phát âm, sử dụng từ source qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ source

sourcenoun

nguồn

/sɔːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ source

Từ "source" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɔːr/ (âm đọc kiểu Anh - British English):

  • /s/: Giọng "s" rõ ràng
  • /ɔː/: Âm "o" dài, nghe giống như "o" trong "caught" hoặc "law"
  • /r/: Giọng "r" cuộn tròn, đặc trưng của tiếng Anh Anh

2. /sɔr/ (âm đọc kiểu Mỹ - American English):

  • /s/: Giọng "s" rõ ràng
  • /ɔr/: Âm "o" ngắn, nghe nhanh hơn và kết hợp lại thành "or"

Lưu ý:

Để luyện tập, bạn có thể thử nói theo các hướng dẫn trên và so sánh với các bản ghi âm. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ source trong tiếng Anh

Từ "source" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Nguồn gốc, nguồn gốc xuất phát:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Source" chỉ nơi mà thứ gì đó bắt nguồn, xuất phát từ.
    • Example: "The source of the river is a mountain spring." (Nguồn gốc của dòng sông là một suối núi.)
    • Example: "The source of the problem is a misunderstanding." (Nguồn gốc của vấn đề là một sự hiểu lầm.)
  • Verb (Động từ): Có nghĩa là xuất phát, bắt nguồn, cung cấp.
    • Example: "The news came from an anonymous source." (Tin tức đến từ một nguồn ẩn danh.)
    • Example: "The artist sources his materials from around the world." (Nhà nghệ sĩ lấy nguyên liệu từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Người cung cấp thông tin:

  • Noun (Danh từ): Người hoặc tổ chức cung cấp thông tin.
    • Example: "The reporter interviewed several sources to gather information." (Người đưa tin đã phỏng vấn nhiều nguồn để thu thập thông tin.)
    • Example: "Intelligence sources said…” (Các nguồn tình báo nói…)

3. Nguồn (nguồn lực):

  • Noun (Danh từ): Phản ánh về một nguồn tài nguyên, chất liệu, năng lượng.
    • Example: "Oil is a vital source of energy." (Dầu mỏ là một nguồn năng lượng quan trọng.)
    • Example: "The company relies on several sources of raw materials." (Công ty dựa vào nhiều nguồn nguyên liệu thô.)

4. Âm thanh (nguồn âm thanh):

  • Noun (Danh từ): Thường dùng để chỉ nơi phát ra âm thanh. (Ít dùng hơn trong văn viết hiện đại)
    • Example: "The source of the music was a hidden speaker." (Nguồn âm nhạc là một loa ẩn.)

Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “source”:

  • Source of: (Nguồn của) - thường dùng để chỉ nguyên nhân, gốc rễ.
    • Example: "The source of her happiness is her family." (Nguồn hạnh phúc của cô ấy là gia đình.)
  • Source for: (Nguồn để) - dùng để chỉ nguồn cung cấp thông tin, nguyên liệu.
    • Example: "I source my fabrics for my dresses from sustainable suppliers." (Tôi lấy vải cho trang phục của mình từ các nhà cung cấp bền vững.)
  • Be a source of: (Là nguồn của) - dùng để chỉ một thứ gì đó mang lại điều gì đó.
    • Example: "He is a source of inspiration for young artists." (Anh ấy là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ.)

Lưu ý:

  • "Source" thường được viết hoa khi dùng để chỉ nguồn tin chính thức hoặc nguồn tin đáng tin cậy, đặc biệt trong báo chí và truyền thông. Ví dụ: "The White House was a key Source for the report." (Tòa Bạch gia là một nguồn chính của báo cáo.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "source" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ cụ thể hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "source" trong một bài báo, một bài viết học thuật hay một cuộc trò chuyện thông thường?

Thành ngữ của từ source

at source
at the place or the point that something comes from or begins
  • Is your salary taxed at source (= by your employer)?
  • It is better to deal with such problems at source.
  • Under the PAYE system, employees' income is taxed at source.

Bình luận ()