
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
foundation nghĩa là sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ foundation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thành lập, sự sáng lập, tổ chức
Cách phát âm từ "foundation" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm đầy đủ: /ˈfɔnd.ʃeɪ.ʃən/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "foundation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "foundation". Ví dụ: “Tôi muốn biết cách dùng 'foundation' khi nói về học tập.” Hoặc “Tôi muốn biết cách dùng 'foundation' để mô tả một tổ chức nào đó.”
The research paper emphasizes the importance of a solid __________ for any scientific theory.
a. foundation
b. basement
c. principle
d. framework
Which word(s) can replace the underlined phrase without changing the meaning?
"The treaty formed the basis of international cooperation."
a. foundation
b. root
c. structure
d. agreement
To master a language, you must first strengthen your __________ in vocabulary and grammar.
a. base
b. foundation
c. knowledge
d. core
The ancient ruins reveal the __________ of a lost civilization.
a. remains
b. foundation
c. heritage
d. establishment
His speech highlighted the __________ of democratic values in society.
a. pillars
b. foundation
c. fundamentals
d. mission
Original: "Good communication is the base of a strong relationship."
Rewrite: __________
Original: "The theory rests on several unproven assumptions."
Rewrite: __________
Original: "The building’s structure relies on deep concrete supports."
Rewrite (không dùng "foundation"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()