foundation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

foundation nghĩa là sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ foundation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ foundation

foundationnoun

sự thành lập, sự sáng lập, tổ chức

/faʊnˈdeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ foundation

Cách phát âm từ "foundation" trong tiếng Anh như sau:

  • fon (giống như "fon" trong "phone")
  • dae (giống như "day" nhưng ngắn hơn)
  • shun (giống như "shun" trong "sun")

Phát âm đầy đủ: /ˈfɔnd.ʃeɪ.ʃən/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ foundation trong tiếng Anh

Từ "foundation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nền tảng (noun - danh từ):

  • Nền tảng vật chất: Đây là nghĩa cơ bản nhất, ám chỉ sự xây dựng, đếch móng của một công trình.
    • Example: "The foundation of the house was laid last week." (Đếch móng của ngôi nhà được đổ vào tuần trước.)
  • Nền tảng (cơ sở, gốc gác): Liên quan đến những điều cần thiết để xây dựng một cơ sở vững chắc cho một điều gì đó.
    • Example: "A strong education is the foundation for a successful career." (Một nền giáo dục vững chắc là nền tảng cho một sự nghiệp thành công.)
    • Example: "Understanding basic math is the foundation for more advanced subjects." (Hiểu biết về toán cơ bản là nền tảng cho các môn học nâng cao hơn.)
  • Nền tảng lý thuyết/triết lý: Là những nguyên tắc, lý thuyết hoặc niềm tin cơ bản.
    • Example: "His research was based on a solid foundation of historical data." (Nghiên cứu của ông dựa trên một nền tảng vững chắc về dữ liệu lịch sử.)
  • Nền tảng cảm xúc/tâm lý: Là những cảm xúc hoặc kinh nghiệm đầu đời ảnh hưởng đến một người.
    • Example: "Childhood experiences often lay the foundation for an individual's personality." (Những trải nghiệm thời thơ ấu thường đặt nền tảng cho tính cách của một người.)

2. Foundation (verb - động từ) - Xây dựng, đặt nền móng:

  • Xây dựng nền móng: Thường dùng trong bối cảnh xây dựng.
    • Example: “The contractors are founding the new warehouse.” (Các nhà thầu đang xây dựng nền móng cho kho mới.)
  • Đặt nền móng (cho một điều gì đó): Thường dùng để ám chỉ việc tạo điều kiện, chuẩn bị để có thể phát triển thêm.
    • Example: "The government is founding a program to help small businesses." (Chính phủ đang thành lập một chương trình để giúp các doanh nghiệp nhỏ - có nghĩa là đang đặt nền móng cho sự phát triển của chương trình.)

3. Foundation [noun] – Tổ chức từ thiện (charitable foundation):

  • Đây là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập để hỗ trợ các hoạt động từ thiện, nghiên cứu khoa học, hoặc các mục đích xã hội khác.
    • Example: "The Bill & Melinda Gates Foundation is working to eradicate polio." (Tổ chức Bill & Melinda Gates đang làm việc để xóa bỏ liệt bại não.)

Một vài lưu ý:

  • Foundation state: Thỉnh thoảng, “foundation state” được sử dụng để mô tả một giai đoạn đầu của một vấn đề hoặc một dự án, thường là giai đoạn chuẩn bị và xây dựng cơ sở.
  • Foundation principles/values: Áp dụng để nói về những nguyên tắc hoặc giá trị cơ bản mà một tổ chức hoặc cá nhân theo đuổi.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "foundation". Ví dụ: “Tôi muốn biết cách dùng 'foundation' khi nói về học tập.” Hoặc “Tôi muốn biết cách dùng 'foundation' để mô tả một tổ chức nào đó.”

Thành ngữ của từ foundation

shake/rock the foundations of something | shake/rock something to its foundations
to cause people to question their basic beliefs about something
  • This issue has shaken the foundations of French politics.
  • an event which rocked the foundations of British politics
  • The scandal rocked the legal establishment to its foundations.

Luyện tập với từ vựng foundation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A strong __________ in mathematics is essential for success in engineering.
  2. The charity focuses on providing a stable __________ for underprivileged children.
  3. Her argument lacked a logical __________, so it was easily refuted.
  4. The company’s success was built on the __________ of innovation and teamwork.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research paper emphasizes the importance of a solid __________ for any scientific theory.
    a. foundation
    b. basement
    c. principle
    d. framework

  2. Which word(s) can replace the underlined phrase without changing the meaning?
    "The treaty formed the basis of international cooperation."
    a. foundation
    b. root
    c. structure
    d. agreement

  3. To master a language, you must first strengthen your __________ in vocabulary and grammar.
    a. base
    b. foundation
    c. knowledge
    d. core

  4. The ancient ruins reveal the __________ of a lost civilization.
    a. remains
    b. foundation
    c. heritage
    d. establishment

  5. His speech highlighted the __________ of democratic values in society.
    a. pillars
    b. foundation
    c. fundamentals
    d. mission


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Good communication is the base of a strong relationship."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The theory rests on several unproven assumptions."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The building’s structure relies on deep concrete supports."
    Rewrite (không dùng "foundation"): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. foundation
  2. foundation
  3. basis (nhiễu)
  4. core (nhiễu)

Bài 2:

  1. a (foundation)
  2. a, b (foundation, root)
  3. b (foundation)
  4. a, b (remains, foundation)
  5. a, b, c (pillars, foundation, fundamentals)

Bài 3:

  1. Rewrite: "Good communication is the foundation of a strong relationship."
  2. Rewrite: "The theory’s foundation consists of several unproven assumptions."
  3. Rewrite (không dùng "foundation"): "The building’s structure depends on deep concrete supports." (Thay "foundation" bằng "depends on")

Bình luận ()