
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
basis nghĩa là nền tảng, cơ sở. Học cách phát âm, sử dụng từ basis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nền tảng, cơ sở
Từ "basis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "basis" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "basis" trong một tình huống cụ thể nào đó.
The company evaluates employees _____.
a) on a yearly basis
b) based on performance
c) through random checks
d) in intervals
The theory was rejected because it had no scientific _____.
a) basis
b) proof
c) evidence
d) logic
We need to establish a _____ for cooperation.
a) plan
b) basis
c) strategy
d) foundation
The data is collected _____ to ensure accuracy.
a) daily
b) on a regular basis
c) frequently
d) basis
The contract was canceled due to a lack of mutual _____.
a) trust
b) understanding
c) basis
d) terms
Original: The report is updated every month.
→ Rewrite using "basis".
Original: Their friendship grew from shared experiences.
→ Rewrite using "basis".
Original: The decision was made using incomplete information. (Không dùng "basis")
→ Rewrite with a synonym.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()