basis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

basis nghĩa là nền tảng, cơ sở. Học cách phát âm, sử dụng từ basis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ basis

basisnoun

nền tảng, cơ sở

/ˈbeɪsɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ basis

Từ "basis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈbeɪsɪs

Phát âm chi tiết:

  • ˈbeɪ - Giống như tiếng Việt "bãi" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh.
  • sɪs - Giống như tiếng Việt "sì" nhưng kéo dài, nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ basis trong tiếng Anh

Từ "basis" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Nền tảng, cơ sở (Foundation, basis):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "basis" - là nền tảng, cơ sở cho một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The research is based on a large dataset." (Nghiên cứu này dựa trên một bộ dữ liệu lớn.)
    • "He established a solid basis for his argument." (Anh ấy đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho lập luận của mình.)
    • "The company's success is based on customer satisfaction." (Sự thành công của công ty dựa trên sự hài lòng của khách hàng.)

2. Số lượng, phạm vi (Quantity, extent):

  • Ý nghĩa: "Basis" có thể chỉ số lượng, phạm vi hoặc mức độ một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The price is based on the cost of materials." (Giá cả dựa trên chi phí vật liệu.)
    • "There's no basis for the rumor." (Không có cơ sở nào cho tin đồn.)
    • "The decision was based on a limited number of factors." (Quyết định được đưa ra dựa trên một số yếu tố hạn chế.)

3. Dựa trên (On the basis of):

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một điều gì đó được quyết định hoặc dựa trên một tiêu chí cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The contract is based on mutual agreement." (Hợp đồng được dựa trên sự đồng thuận lẫn nhau.)
    • "He made his decision based on his experience." (Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm của mình.)

4. (Trong toán học) Cơ sở (Base):

  • Ý nghĩa: Trong toán học (đặc biệt là đại số), "basis" (số cơ sở) là một tập hợp các phần tử độc lập tuyến tính, được sử dụng để xây dựng không gian vector.
  • Ví dụ:
    • "The basis of the vector space is {1, 2, 3}." (Cơ sở của không gian vector là {1, 2, 3}.)

5. (Đường xuyeen) Trang trại, đồn điền (Historically):

  • Ý nghĩa: Trong lịch sử, "basis" có thể dùng để chỉ trang trại hoặc đồn điền (chủ yếu ở Mỹ). Nghĩa này ít dùng hiện nay.
  • Ví dụ: "He inherited a basis in rural Kentucky." (Anh ấy thừa kế một trang trại ở Kentucky.)

Lưu ý:

  • "Basis" thường được dùng với các giới từ như "on," "in," "with."
  • Khi sử dụng "basis," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của nó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "basis" trong một tình huống cụ thể nào đó.

Luyện tập với từ vựng basis

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team meets on a weekly _____ to discuss progress.
  2. Trust is the _____ of any strong relationship.
  3. The research was conducted on a monthly _____ (basis/schedule/calendar).
  4. Her argument lacked a solid _____ (foundation/basis/principle).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company evaluates employees _____.
    a) on a yearly basis
    b) based on performance
    c) through random checks
    d) in intervals

  2. The theory was rejected because it had no scientific _____.
    a) basis
    b) proof
    c) evidence
    d) logic

  3. We need to establish a _____ for cooperation.
    a) plan
    b) basis
    c) strategy
    d) foundation

  4. The data is collected _____ to ensure accuracy.
    a) daily
    b) on a regular basis
    c) frequently
    d) basis

  5. The contract was canceled due to a lack of mutual _____.
    a) trust
    b) understanding
    c) basis
    d) terms

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The report is updated every month.
    → Rewrite using "basis".

  2. Original: Their friendship grew from shared experiences.
    → Rewrite using "basis".

  3. Original: The decision was made using incomplete information. (Không dùng "basis")
    → Rewrite with a synonym.


Đáp án:

Bài 1:

  1. basis
  2. basis
  3. schedule (nhiễu)
  4. foundation (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. b, d
  4. a, b, c
  5. a, b

Bài 3:

  1. The report is updated on a monthly basis.
  2. Shared experiences formed the basis of their friendship.
  3. The decision was made based on incomplete information. (Dùng "based on" thay thế)

Bình luận ()